Kết quả Riga FC vs FK Auda Riga, 00h00 ngày 11/03
Kết quả Riga FC vs FK Auda Riga
Nhận định, Soi kèo Riga vs Auda, 0h00 ngày 11/3
Đối đầu Riga FC vs FK Auda Riga
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.99O 3
0.83U 3
0.801
1.40X
4.402
5.60Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Riga FC vs FK Auda Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 2
-
Riga FC vs FK Auda Riga: Diễn biến chính
-
5'0-0Rafael Pontelo
-
29'Antonijs Cernomordijs0-0
-
41'0-0Deniss Melniks
-
50'0-1
Enzo Beccera
-
52'Reginaldo Oliveira (Assist:Gauthier Mankenda)1-1
-
55'1-1Hrvoj Tin
-
63'Brian Pena Perez-Vico (Assist:Gauthier Mankenda)2-1
-
81'2-2
Matheus Dos Santos Clemente (Assist:Hrvoj Tin)
-
87'Ahmed Ankrah2-2
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Riga FC vs FK Auda Riga: Số liệu thống kê
-
Riga FCFK Auda Riga
-
12Phạt góc6
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút12
-
-
14Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
118Pha tấn công95
-
-
90Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Riga FC | 25 | 20 | 4 | 1 | 59 | 17 | 42 | 64 | T T H T T T |
2 | Rigas Futbola skola | 25 | 20 | 1 | 4 | 66 | 24 | 42 | 61 | T T T T T T |
3 | FK Liepaja | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 41 | T T B B T T |
4 | FK Auda Riga | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 29 | 5 | 37 | B T T B B B |
5 | BFC Daugavpils | 25 | 9 | 7 | 9 | 37 | 43 | -6 | 34 | T B H T T H |
6 | Jelgava | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 29 | -8 | 27 | B B B T B B |
7 | Super Nova | 25 | 4 | 11 | 10 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B T B H H |
8 | Tukums-2000 | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 48 | -21 | 21 | B T B T B B |
9 | Metta/LU Riga | 25 | 5 | 5 | 15 | 21 | 50 | -29 | 20 | H B T B B T |
10 | Grobina | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 47 | -24 | 20 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation