Kết quả Puebla vs Atlas, 08h00 ngày 12/07
Kết quả Puebla vs Atlas
Soi kèo phạt góc Puebla vs Atlas, 8h ngày 12/07
Đối đầu Puebla vs Atlas
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.25
0.79U 2.25
1.051
2.50X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2025-2026 » vòng 1
-
Puebla vs Atlas: Diễn biến chính
-
24'0-1
Gaddi Aguirre (Assist:Diego Gonzalez)
-
26'Juan Fedorco0-1
-
29'Esteban Lozano (Assist:Edgar Andres Guerra Hernandez)1-1
-
47'1-1Jose Lozano
-
51'1-2
Jose Lozano
-
56'1-2Uros Djurdjevic
-
58'Alejandro Organista Orozco1-2
-
62'Franco Moyano
Miguel Ramirez1-2 -
62'Ariel Gamarra
Luis Gabriel Rey Mejia1-2 -
68'Efrain Orona Zavala
Juan Fedorco1-2 -
68'Emiliano Gomez Dutra
Walter Portales1-2 -
69'1-2Jesus Serrato
Eduardo Daniel Aguirre Lara -
71'1-3
Adrian Mora (Assist:Diego Gonzalez)
-
75'1-3Carlos Orrantia Trevino
Sergio Blancas -
81'Angel Manuel Robles Guerrero
Alejandro Organista Orozco1-3 -
85'Edgar Andres Guerra Hernandez2-3
-
87'2-3Jorge San Martin
Adrian Mora -
87'2-3Gustavo Del Prete
Diego Gonzalez -
87'2-3Matias Coccaro
Uros Djurdjevic -
88'Franco Moyano2-3
-
Puebla vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-3-31Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu25Walter Portales20Jose Pachuca2Juan Fedorco14Jesus Rivas8Miguel Ramirez3Luis Gabriel Rey Mejia24Alejandro Organista Orozco21Owen de Jesus Gonzalez17Esteban Lozano15Edgar Andres Guerra Hernandez32Uros Djurdjevic19Eduardo Daniel Aguirre Lara11Diego Gonzalez199Sergio Blancas26Aldo Paul Rocha Gonzalez3Gustavo Henrique Ferrareis27Victor Hugo Rios De Alba13Gaddi Aguirre4Adrian Mora17Jose Lozano14Cesar Rafael Ramos Becerra
- Đội hình dự bị
-
5Franco Moyano18Ariel Gamarra4Efrain Orona Zavala11Emiliano Gomez Dutra19Angel Manuel Robles Guerrero33Jesus Rodriguez12Iker Moreno206Jafet Cortes7Fernando Monarrez Ochoa9Lucas Daniel CavalliniJesus Serrato 192Carlos Orrantia Trevino 23Jorge San Martin 218Gustavo Del Prete 10Matias Coccaro 7Antonio Sanchez 22Roberto Suarez Pier 44Alonso Ramirez 16Luis Blanco 183Jose Martin 203
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pablo GuedeGonzalo Pineda Reyes
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Atlas: Số liệu thống kê
-
PueblaAtlas
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
397Số đường chuyền191
-
-
81%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
40Long pass18
-
-
85Pha tấn công67
-
-
33Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Mexico 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
2 | Toluca | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 | T T B |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Monterrey | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 5 | H H T |
6 | Club America | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | H T H |
7 | Necaxa | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B T H |
8 | Mazatlan FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Atlas | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 4 | T H B |
10 | Club Tijuana | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
11 | Santos Laguna | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | T B B |
12 | Chivas Guadalajara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
13 | Puebla | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
14 | Atletico San Luis | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
15 | Pumas U.N.A.M. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
16 | Club Leon | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T B |
17 | FC Juarez | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
18 | Queretaro FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs