Kết quả Chicago Fire vs Inter Miami, 03h40 ngày 14/04
Kết quả Chicago Fire vs Inter Miami
Nhận định, soi kèo Chicago Fire vs Inter Miami CF, 3h30 ngày 14/4: Tìm lại bản năng chiến thắng
Đối đầu Chicago Fire vs Inter Miami
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ Inter Miami gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202503:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.80O 3
0.82U 3
1.041
2.73X
3.902
2.33Hiệp 1+0
1.05-0
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs Inter Miami
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Chicago Fire vs Inter Miami: Diễn biến chính
-
3'Mauricio Pineda0-0
-
19'0-0Federico Redondo
-
23'0-0Luis Suarez
-
36'Brian Gutierrez0-0
-
38'0-0Benjamin Cremaschi
-
60'0-0Tadeo Allende
Telasco Jose Segovia Perez -
60'0-0Jordi Alba Ramos
Tomas Aviles -
62'Jack Elliott0-0
-
71'0-0Yannick Bright
Federico Redondo -
71'Maren Haile-Selassie
Brian Gutierrez0-0 -
76'Sergio Oregel0-0
-
80'Dje D'Avilla
Mauricio Pineda0-0 -
80'Rominigue Kouame
Philip Zinckernagel0-0 -
84'Carlos Teran0-0
-
85'Kellyn Acosta
Sergio Oregel0-0 -
85'Tom Barlow
Hugo Cuypers0-0
-
Chicago Fire vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire4-3-31Chris Brady15Andrew Gutman4Carlos Teran3Jack Elliott26Omari Glasgow35Sergio Oregel22Mauricio Pineda17Brian Gutierrez19Jonathan Bamba9Hugo Cuypers11Philip Zinckernagel10Lionel Andres Messi9Luis Suarez8Telasco Jose Segovia Perez30Benjamin Cremaschi5Sergi Busquets Burgos55Federico Redondo2Gonzalo Lujan Melli6Tomas Aviles37Maximiliano Joel Falcon Picart32Noah Allen19Oscar Ustari
- Đội hình dự bị
-
6Rominigue Kouame7Maren Haile-Selassie23Kellyn Acosta12Tom Barlow42Dje D'Avilla34Omar Gonzalez25Jeffrey Joseph Gal36Justin Reynolds38Christopher CuppsTadeo Allende 21Yannick Bright 42Jordi Alba Ramos 18Marcelo Weigandt 57Allen Obando 29Hector Martinez 14Pabrice Picault 7Drake Callender 1Ian Fray 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gregg BerhalterJavier Alejandro Mascherano
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs Inter Miami: Số liệu thống kê
-
Chicago FireInter Miami
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
452Số đường chuyền524
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
12Đánh đầu10
-
-
7Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn7
-
-
15Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
18Thử thách8
-
-
21Long pass23
-
-
82Pha tấn công113
-
-
39Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs