Kết quả Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 01/08
Kết quả Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls
Nhận định, Soi kèo Guadalajara vs New York Red Bulls 6h30 ngày 1/8: Phong độ trái ngược
Đối đầu Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls
Phong độ Chivas Guadalajara gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/08/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Leagues Cup 2025 » vòng Groups
-
Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
Chivas Guadalajara3-4-2-11Jose Raul Rangel Aguilar21Jose Castillo Perez3Gilberto Sepulveda Lopez23Aguirre Daniel5Olivan Bryan Gonzalez15Erick Gabriel Gutierrez Galaviz17Luis Romo37Richard Ledezma10Efrain Alvarez25Roberto Carlos Alvarado Hernandez9Alan Pulido Izaguirre16Julian Hall37Mohammed Sofo79Rafael Mosquera8Peter Stroud48Ronald Donkor19Wikelman Carmona12Dylan Nealis15Sean Nealis26Tim Parker44Raheem Edwards1AJ Marcucci
- Đội hình dự bị
-
19Diego Campillo Del Campo34Armando Gonzalez Alba2Alan Rodriguez Mozo7Cade Cowell28Fernando Ruben Gonzalez Pineda30Eduardo Garcia Martin13Oscar Whalley18Luis Olivas24Miguel Alejandro Gomez Ortiz31Jonathan Padilla26Hugo Camberos29Teun WilkeSerge Ngoma 81Kyle Duncan 6Eric Maxim Choupo-Moting 13Emil Forsberg 10Noah Eile 3Aidan Stokes 21Carlos Miguel 31Alexander Hack 42Omar Valencia 5Dennis Gjengaar 22Daniel Edelman 75Wiktor Bogacz 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gabriel Alejandro MilitoSandro Schwarz
- BXH Leagues Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Chivas Guadalajara vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
Chivas GuadalajaraNew York Red Bulls
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
113Số đường chuyền45
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị1
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
4Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách1
-
-
8Long pass3
-
BXH Leagues Cup 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seattle Sounders | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 |
2 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
3 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
4 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
5 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
6 | Toluca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
7 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
8 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
9 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 |
11 | Columbus Crew | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
12 | Necaxa | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
13 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
14 | FC Cincinnati | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 |
15 | Pachuca | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
16 | New York Red Bulls | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
17 | Puebla | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
18 | Club America | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 |
19 | Real Salt Lake | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
20 | Colorado Rapids | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
21 | Los Angeles FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 |
22 | New York City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
23 | Club Tijuana | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
24 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
25 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
26 | Montreal Impact | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
27 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 2 |
28 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | -7 | 2 |
29 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
30 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
31 | San Diego FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 |
32 | Santos Laguna | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
33 | Atlanta United | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 0 |
34 | Atlas | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
35 | Queretaro FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
36 | Houston Dynamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup