Kết quả Colorado Rapids vs Austin FC, 08h30 ngày 08/06
Kết quả Colorado Rapids vs Austin FC
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Austin 8h30 ngày 8/6: Khách không có quà
Đối đầu Colorado Rapids vs Austin FC
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/06/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.88U 2.5
0.961
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Austin FC
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Diễn biến chính
-
6'0-1
Mikkel Desler (Assist:Daniel Pereira)
-
39'Jackson Travis0-1
-
50'Sam Bassett0-1
-
62'Connor Ronan
Joshua Atencio0-1 -
62'Calvin Harris
Sam Bassett0-1 -
62'0-1Robert Taylor
Mikkel Desler -
62'0-1Ilie Sanchez Farres
Besard Sabovic -
66'0-2Rafael Navarro Leal(OW)
-
69'Kevin Cabral
Theodore Ku-Dipietro0-2 -
69'Darren Yapi
Oliver Larraz0-2 -
75'0-2Zan Kolmanic
Guilherme Biro Trindade Dubas -
83'Sam Vines
Reginald Jacob Cannon0-2 -
83'0-2Jader Rafael Obrian
Osman Bukari -
83'0-2Diego Rubio Kostner
Owen Wolff -
90'0-2Ilie Sanchez Farres
-
90'0-2Jader Rafael Obrian
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-3-141Nicholas Defreitas-Hansen99Jackson Travis6Chidozie Awaziem5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon8Oliver Larraz12Joshua Atencio18Sam Bassett10Djordje Mihailovic21Theodore Ku-Dipietro9Rafael Navarro Leal9Brandon Vazquez33Owen Wolff11Osman Bukari8Daniel Pereira14Besard Sabovic17Jon Gallagher3Mikkel Desler5Oleksandr Svatok4Brendan Hines-Ike29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral20Connor Ronan3Sam Vines77Darren Yapi14Calvin Harris19Ian Murphy2Keegan Rosenberry31Adam Beaudry27Kimani Stewart BaynesDiego Rubio Kostner 21Jader Rafael Obrian 7Robert Taylor 16Zan Kolmanic 23Ilie Sanchez Farres 6Nicolas Dubersarsky 20Nicolas Van Rijn Portabella 40Stefan Cleveland 30Calvin Fodrey 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasNico Estevez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsAustin FC
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
477Số đường chuyền437
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
4Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu23
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn7
-
-
19Ném biên13
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass26
-
-
60Pha tấn công38
-
-
26Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs