Kết quả Colorado Rapids vs Austin FC, 08h30 ngày 08/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18

  • Colorado Rapids vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Mikkel Desler (Assist:Daniel Pereira)
  • 39'
    Jackson Travis
    0-1
  • 50'
    Sam Bassett
    0-1
  • 62'
    Connor Ronan  
    Joshua Atencio  
    0-1
  • 62'
    Calvin Harris  
    Sam Bassett  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Robert Taylor
     Mikkel Desler
  • 62'
    0-1
     Ilie Sanchez Farres
     Besard Sabovic
  • 66'
    0-2
    Rafael Navarro Leal(OW)
  • 69'
    Kevin Cabral  
    Theodore Ku-Dipietro  
    0-2
  • 69'
    Darren Yapi  
    Oliver Larraz  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Zan Kolmanic
     Guilherme Biro Trindade Dubas
  • 83'
    Sam Vines  
    Reginald Jacob Cannon  
    0-2
  • 83'
    0-2
     Jader Rafael Obrian
     Osman Bukari
  • 83'
    0-2
     Diego Rubio Kostner
     Owen Wolff
  • 90'
    0-2
    Ilie Sanchez Farres
  • 90'
    0-2
    Jader Rafael Obrian
  • Colorado Rapids vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    41
    Nicholas Defreitas-Hansen
    99
    Jackson Travis
    6
    Chidozie Awaziem
    5
    Andreas Maxso
    4
    Reginald Jacob Cannon
    8
    Oliver Larraz
    12
    Joshua Atencio
    18
    Sam Bassett
    10
    Djordje Mihailovic
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    9
    Rafael Navarro Leal
    9
    Brandon Vazquez
    33
    Owen Wolff
    11
    Osman Bukari
    8
    Daniel Pereira
    14
    Besard Sabovic
    17
    Jon Gallagher
    3
    Mikkel Desler
    5
    Oleksandr Svatok
    4
    Brendan Hines-Ike
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 91Kevin Cabral
    20Connor Ronan
    3Sam Vines
    77Darren Yapi
    14Calvin Harris
    19Ian Murphy
    2Keegan Rosenberry
    31Adam Beaudry
    27Kimani Stewart Baynes
    Diego Rubio Kostner 21
    Jader Rafael Obrian 7
    Robert Taylor 16
    Zan Kolmanic 23
    Ilie Sanchez Farres 6
    Nicolas Dubersarsky 20
    Nicolas Van Rijn Portabella 40
    Stefan Cleveland 30
    Calvin Fodrey 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Nico Estevez
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    Austin FC
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 477
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    26
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    38
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 25 15 5 5 43 24 19 50 B B T T H T
2 FC Cincinnati 25 15 4 6 39 31 8 49 T T B T T H
3 Nashville 25 14 5 6 42 26 16 47 T T B T T B
4 Columbus Crew 25 12 8 5 41 36 5 44 T H T B T B
5 Inter Miami CF 22 12 6 4 49 34 15 42 T T T B T H
6 Orlando City 25 11 8 6 46 33 13 41 B H H B T T
7 Charlotte FC 25 12 2 11 43 39 4 38 B H T T T T
8 New York City FC 24 11 5 8 34 29 5 38 B T B T H T
9 Chicago Fire 24 10 5 9 45 40 5 35 T B B H T T
10 New York Red Bulls 25 9 6 10 39 36 3 33 H H B T B B
11 New England Revolution 24 6 7 11 31 35 -4 25 B B H B B B
12 Toronto FC 24 5 6 13 25 32 -7 21 T B H T B B
13 Atlanta United 24 4 9 11 29 45 -16 21 B H H H B H
14 DC United 25 4 7 14 22 49 -27 19 B H B B B B
15 Montreal Impact 25 4 6 15 23 46 -23 18 T B H B B T
1 San Diego FC 25 14 4 7 48 32 16 46 T B T B H T
2 Vancouver Whitecaps 24 13 6 5 42 26 16 45 T B B T H T
3 Minnesota United FC 25 12 8 5 42 28 14 44 H T T B H T
4 Seattle Sounders 24 10 8 6 39 35 4 38 T H T H T H
5 Portland Timbers 24 10 7 7 33 32 1 37 B T B B H T
6 Los Angeles FC 22 10 6 6 39 28 11 36 B T T T H B
7 Austin FC 23 9 6 8 21 26 -5 33 T T B H T T
8 Real Salt Lake 24 9 4 11 26 30 -4 31 H T T T B T
9 Colorado Rapids 25 8 6 11 31 39 -8 30 H B B T H B
10 San Jose Earthquakes 25 7 8 10 47 44 3 29 H H B H B B
11 Houston Dynamo 24 7 6 11 30 39 -9 27 B T T B B H
12 FC Dallas 24 6 7 11 35 45 -10 25 B B B H T B
13 Sporting Kansas City 24 6 6 12 36 45 -9 24 T H T B H B
14 St. Louis City 24 4 6 14 24 40 -16 18 B B B T B B
15 Los Angeles Galaxy 24 3 7 14 28 48 -20 16 B H T T B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs