Kết quả Colorado Rapids vs Seattle Sounders, 08h30 ngày 27/04
Kết quả Colorado Rapids vs Seattle Sounders
Nhận định, Soi kèo Colorado Rapids vs Seattle Sounders 8h30 ngày 27/4: Tận dụng sân nhà
Đối đầu Colorado Rapids vs Seattle Sounders
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Seattle Sounders gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.50X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Rapids vs Seattle Sounders
-
Sân vận động: Dicks Sporting Goods Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Diễn biến chính
-
20'0-0Danny Musovski
-
38'Jackson Travis0-0
-
45'0-1
Danny Musovski (Assist:Kalani Kossa Rienzi)
-
46'0-1Jordan Morris
Danny Musovski -
54'Djordje Mihailovic1-1
-
55'1-1Albert Rusnak
Pedro De La Vega -
55'1-1Alex Roldan
Kalani Kossa Rienzi -
59'Ian Murphy
Jackson Travis1-1 -
68'1-1Yeimar Pastor Gomez Andrade
-
71'1-1Ryan Kent
Jesus Ferreira -
83'Oliver Larraz1-1
-
84'Connor Ronan
Cole Bassett1-1 -
84'Kevin Cabral
Darren Yapi1-1 -
84'Wayne Frederick
Oliver Larraz1-1 -
90'1-1Jon Bell
Jordan Morris
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Đội hình chính và dự bị
-
Colorado Rapids4-2-2-241Nicholas Defreitas-Hansen99Jackson Travis6Chidozie Awaziem5Andreas Maxso4Reginald Jacob Cannon12Joshua Atencio8Oliver Larraz10Djordje Mihailovic23Cole Bassett9Rafael Navarro Leal77Darren Yapi19Danny Musovski9Jesus Ferreira10Pedro De La Vega18Obed Vaargas7Cristian Roldan14Paul Rothrock85Kalani Kossa Rienzi28Yeimar Pastor Gomez Andrade20Kim Kee-Hee5Nouhou Tolo24Stefan Frei
- Đội hình dự bị
-
91Kevin Cabral20Connor Ronan13Wayne Frederick19Ian Murphy2Keegan Rosenberry34Michael Edwards14Calvin Harris18Sam Bassett51Zackory CampagnoloAlbert Rusnak 11Jordan Morris 13Alex Roldan 16Ryan Kent 77Jon Bell 15Joao Paulo Mior 6Danny Leyva 75Andy Thomas 26Cody Baker 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris ArmasBrian Schmetzer
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Rapids vs Seattle Sounders: Số liệu thống kê
-
Colorado RapidsSeattle Sounders
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
450Số đường chuyền391
-
-
78%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
45Đánh đầu21
-
-
21Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
7Đánh chặn4
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
17Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass24
-
-
98Pha tấn công65
-
-
61Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs