Kết quả Colorado Rapids vs St. Louis City, 08h30 ngày 08/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • Colorado Rapids vs St. Louis City: Diễn biến chính

  • 6'
    Kevin Cabral (Assist:Cole Bassett) goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal John Klein (Assist:Jayden Reid)
  • 32'
    1-1
     Benjamin Lundt
     Roman Burki
  • 35'
    Cole Bassett (Assist:Kevin Cabral) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
     Samuel Oluwabukunmi Adeniran
     Hosei Kijima
  • 59'
    2-1
     Tomas Totland
     Akil Watts
  • 67'
    Jonathan Lewis  
    Omir Fernandez  
    2-1
  • 67'
    Calvin Harris  
    Kevin Cabral  
    2-1
  • 75'
    2-1
    Chris Durkin
  • 78'
    2-1
     Joshua Yaro
     Michael Wentzel
  • 78'
    2-1
     Anthony Markanich
     Njabulo Blom
  • 81'
    Jonathan Lewis (Assist:Calvin Harris) goal 
    3-1
  • 83'
    Darren Yapi  
    Rafael Navarro Leal  
    3-1
  • 85'
    Jasper Loffelsend  
    Oliver Larraz  
    3-1
  • 86'
    Sebastian Anderson  
    Michael Edwards  
    3-1
  • 90'
    Darren Yapi (Assist:Jonathan Lewis) goal 
    4-1
  • Colorado Rapids vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    95
    Zackary Steffen
    3
    Sam Vines
    5
    Andreas Maxso
    34
    Michael Edwards
    2
    Keegan Rosenberry
    18
    Oliver Larraz
    20
    Connor Ronan
    11
    Omir Fernandez
    23
    Cole Bassett
    91
    Kevin Cabral
    9
    Rafael Navarro Leal
    29
    Nokkvi Thorisson
    85
    Hosei Kijima
    41
    John Klein
    19
    Indiana Vassilev
    6
    Njabulo Blom
    8
    Chris Durkin
    20
    Akil Watts
    40
    Michael Wentzel
    26
    Tim Parker
    99
    Jayden Reid
    1
    Roman Burki
    St. Louis City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Calvin Harris
    7Jonathan Lewis
    77Darren Yapi
    21Jasper Loffelsend
    22Sebastian Anderson
    31Adam Beaudry
    24Wayne Frederick
    27Kimani Stewart Baynes
    Benjamin Lundt 39
    Tomas Totland 14
    Samuel Oluwabukunmi Adeniran 16
    Anthony Markanich 13
    Joshua Yaro 15
    Jakob Nerwinski 2
    Caden Glover 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Olof Mellberg
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs St. Louis City: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    St. Louis City
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 450
    Số đường chuyền
    370
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs