Kết quả Columbus Crew vs Orlando City, 07h40 ngày 26/07
Kết quả Columbus Crew vs Orlando City
Đối đầu Columbus Crew vs Orlando City
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202507:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 3
0.83U 3
1.011
1.85X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
0.94U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Orlando City
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 25
-
Columbus Crew vs Orlando City: Diễn biến chính
-
64'Dylan Chambost Penalty awarded0-0
-
66'Diego Martin Rossi Marachlian1-0
-
67'1-0Ramiro Enrique
Luis Fernando Muriel Fruto -
70'Taha Habroune
Dylan Chambost1-0 -
76'1-1
Ramiro Enrique (Assist:Iván Angulo)
-
77'Lassi Lappalainen
Jacen Russell-Rowe1-1 -
78'1-1Robin Jansson
-
79'1-2
Ramiro Enrique (Assist:Iván Angulo)
-
82'Sean Zawadzki1-2
-
84'1-2Zakaria Taifi
Marco Pasalic -
89'1-2Kyle Smith
Iván Angulo -
90'1-3
Martin Ezequiel Ojeda (Assist:Alexander Freeman)
-
Columbus Crew vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew4-4-228Patrick Schulte27Max Arfsten21Yevgen Cheberko25Sean Zawadzki31Steven Moreira8Daniel Gazdag6Darlington Nagbe7Dylan Chambost11Ibrahim Aliyu10Diego Martin Rossi Marachlian19Jacen Russell-Rowe9Luis Fernando Muriel Fruto10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic20Eduard Andres Atuesta Velasco5Cesar Araujo77Iván Angulo30Alexander Freeman15Rodrigo Schlegel6Robin Jansson4David Brekalo1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
26Lassi Lappalainen16Taha Habroune20Derrick Jones22Abraham Romero14Amar Sejdic24Evan Bush44Tristan Brown48Cesar Ruvalcaba29Cole MrowkaRamiro Enrique 7Kyle Smith 24Zakaria Taifi 96Rafael Lucas Cardoso dos Santos 3Gustavo Caraballo 65Javier Otero 12Colin Guske 25Nicolas Rodriguez 11Dagur Dan Thorhallsson 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewOrlando City
-
9Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
7Sút Phạt12
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
550Số đường chuyền304
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
4Việt vị2
-
-
14Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn6
-
-
10Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
3Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass17
-
-
109Pha tấn công46
-
-
86Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs