Kết quả FC Cincinnati vs FC Dallas, 06h30 ngày 29/05
Kết quả FC Cincinnati vs FC Dallas
Đối đầu FC Cincinnati vs FC Dallas
Phong độ FC Cincinnati gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.66X
4.152
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs FC Dallas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
FC Cincinnati vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
2'Alvas Powell0-0
-
8'0-0Marco Farfan
-
FC Cincinnati vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
FC Cincinnati3-4-1-218Roman Celentano3Gilberto Flores12Miles Robinson2Alvas Powell23Lucas Orellano5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin10Evander da Silva Ferreira9Ahoueke Steeve Kevin Denkey17Sergi Santos9Petar Musa11Anderson Andres Julio Santos10Luciano Federico Acosta77Bernard Kamungo17Ramiro Moschen Benetti55Kaick18Shaquell Moore25Sebastien Ibeagha3Osaze Urhoghide4Marco Farfan1Maarten Paes
- Đội hình dự bị
-
29Lukas Ahlefeld Engel85Kei Kamara22Gerardo Valenzuela11Corey Baird16Teenage Hadebe14Brad Smith27Brian Anunga Tah21Matthew Miazga13Evan Michael LouroPatrickson Delgado 6Lalas Abubakar 5Pedrinho 20Logan Farrington 23Tsiki Ntsabeleng 16Nolan Norris 32Michael Collodi 30Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 21Diego Garcia 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pat NoonanEric Quill
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
FC CincinnatiFC Dallas
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
4Sút Phạt1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
92Số đường chuyền55
-
-
90%Chuyền chính xác76%
-
-
1Phạm lỗi4
-
-
7Đánh đầu3
-
-
4Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công1
-
-
1Đánh chặn3
-
-
4Ném biên2
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
2Thử thách0
-
-
9Long pass5
-
-
16Pha tấn công15
-
-
11Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs