Kết quả Inter Miami vs Atlanta United, 08h10 ngày 10/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Inter Miami vs Atlanta United: Diễn biến chính

  • 17'
    Matias Rojas goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Jamal Thiare (Assist:Dax McCarty)
  • 21'
    1-2
    goal Jamal Thiare (Assist:Aleksey Miranchuk)
  • 25'
    Diego Gómez Goal Disallowed
    1-2
  • 35'
    Federico Redondo
    1-2
  • 60'
    Leonardo Campana Romero  
    Benjamin Cremaschi  
    1-2
  • 60'
    1-2
     Ajani Fortune
     Dax McCarty
  • 60'
    1-2
     Stian Gregersen
     Tristan Muyumba
  • 65'
    Lionel Andres Messi (Assist:Marcelo Weigandt) goal 
    2-2
  • 76'
    2-3
    goal Bartosz Slisz (Assist:Pedro Miguel Santos Amador)
  • 77'
    2-3
     Xande Silva
     Derrick Williams
  • 77'
    2-3
     Daniel Armando Rios Calderon
     Jamal Thiare
  • 78'
    Sergi Busquets Burgos  
    Tomas Aviles  
    2-3
  • 80'
    Sergi Busquets Burgos
    2-3
  • 83'
    Robert Taylor  
    Matias Rojas  
    2-3
  • 88'
    2-3
    Pedro Miguel Santos Amador
  • 90'
    2-3
     Noah Cobb
     Aleksey Miranchuk
  • Inter Miami CF vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF4-3-3
    1
    Drake Callender
    18
    Jordi Alba Ramos
    14
    Hector Martinez
    6
    Tomas Aviles
    57
    Marcelo Weigandt
    7
    Matias Rojas
    55
    Federico Redondo
    30
    Benjamin Cremaschi
    20
    Diego Gómez
    9
    Luis Suarez
    10
    Lionel Andres Messi
    29
    Jamal Thiare
    59
    Aleksey Miranchuk
    9
    Saba Lobjanidze
    6
    Bartosz Slisz
    13
    Dax McCarty
    8
    Tristan Muyumba
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    2
    Ronald Hernandez
    3
    Derrick Williams
    4
    Luis Alfonso Abram Ugarelli
    1
    Brad Guzan
    Atlanta United3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Allen
    5Sergi Busquets Burgos
    8Leonardo Campana Romero
    13Carlos Dos Santos
    24Julian Gressel
    33Franco Negri
    15Ryan Sailor
    43Lawson Sunderland
    16Robert Taylor
    Luke Brennan 25
    Noah Cobb 24
    Josh Cohen 22
    Matthew Edwards 47
    Ajani Fortune 35
    Stian Gregersen 5
    Daniel Armando Rios Calderon 19
    Xande Silva 16
    Tyler Wolff 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Javier Alejandro Mascherano
    Ronny Deila
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs Atlanta United: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    Atlanta United
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 650
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 38
    Long pass
    18
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs