Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC
Đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3.25
1.02U 3.25
0.861
1.47X
5.002
5.80Hiệp 1-0.5
0.91+0.5
0.99O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Inter Miami vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
30'Tomas Aviles0-0
-
38'Oscar Ustari0-0
-
41'Rocco Rios Novo
Benjamin Cremaschi0-0 -
44'Luis Suarez0-0
-
46'Ian Fray
Tomas Aviles0-0 -
46'Tadeo Allende (Assist:Luis Suarez)1-0
-
60'Federico Redondo
Luis Suarez1-0 -
61'David Ruiz
Telasco Jose Segovia Perez1-0 -
66'1-0Idan Toklomati
Liel Abada -
77'1-0Iuri Tavares
Brandt Bronico -
77'1-0Eryk Williamson
Pep Biel Mas Jaume -
81'Hector Martinez
Tadeo Allende1-0 -
82'1-0Adilson Malanda
-
86'1-0Kerwin Vargas
Patrick Agyemang -
90'Yannick Bright1-0
-
Inter Miami CF vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Miami CF4-2-3-119Oscar Ustari18Jordi Alba Ramos32Noah Allen6Tomas Aviles2Gonzalo Lujan Melli5Sergi Busquets Burgos42Yannick Bright21Tadeo Allende8Telasco Jose Segovia Perez30Benjamin Cremaschi9Luis Suarez33Patrick Agyemang11Liel Abada16Pep Biel Mas Jaume10Wilfried Zaha8Ashley Westwood13Brandt Bronico14Nathan Byrne29Adilson Malanda4Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
34Rocco Rios Novo17Ian Fray41David Ruiz55Federico Redondo14Hector Martinez24Julian Gressel81Santiago Morales22Leo Afonso10Lionel Andres MessiIdan Toklomati 17Eryk Williamson 19Iuri Tavares 38Kerwin Vargas 18David Bingham 22Nicholas Scardina 35Bill Tuiloma 6Nikola Petkovic 23Tyger Smalls 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Alejandro MascheranoDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Inter MiamiCharlotte FC
-
2Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
390Số đường chuyền480
-
-
83%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
15Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua1
-
-
30Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn11
-
-
12Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
30Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass18
-
-
67Pha tấn công109
-
-
21Tấn công nguy hiểm101
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 19 | 12 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 11 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | H B H B T T |
3 | Nashville | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 23 | 12 | 35 | H T H H T T |
4 | Columbus Crew | 19 | 9 | 7 | 3 | 32 | 26 | 6 | 34 | H B H B T T |
5 | Orlando City | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 24 | 12 | 33 | T T B B T T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York Red Bulls | 19 | 8 | 4 | 7 | 30 | 22 | 8 | 28 | B T T T B H |
8 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
9 | Charlotte FC | 19 | 8 | 1 | 10 | 30 | 31 | -1 | 25 | B T B T B B |
10 | Chicago Fire | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 32 | 3 | 25 | T B T T B B |
11 | New England Revolution | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 3 | 23 | H H H T B B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 37 | -15 | 17 | B T T B B B |
14 | Toronto FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 14 | B T B B B H |
15 | Montreal Impact | 19 | 2 | 5 | 12 | 16 | 36 | -20 | 11 | B H B B T B |
1 | San Diego FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 36 | H T B T T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 18 | 10 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 35 | H T H T B B |
3 | Minnesota United FC | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T H H T B T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | San Jose Earthquakes | 19 | 7 | 5 | 7 | 39 | 31 | 8 | 26 | H H T B H T |
6 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
7 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
8 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
9 | Colorado Rapids | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 25 | T T B B B T |
10 | FC Dallas | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B H H T B |
11 | Houston Dynamo | 19 | 5 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 20 | T H T B B B |
12 | Sporting Kansas City | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 19 | H H T B B T |
13 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
14 | St. Louis City | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B T B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 19 | 1 | 5 | 13 | 18 | 41 | -23 | 8 | H B B T H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs