Kết quả St. Louis City vs Orlando City, 07h30 ngày 26/06
Kết quả St. Louis City vs Orlando City
Nhận định, Soi kèo Saint Louis City vs Orlando City 7h30 ngày 26/6: Tự tin trên sân khách
Đối đầu St. Louis City vs Orlando City
Phong độ St. Louis City gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
0.78U 2.75
1.061
2.88X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.11-0
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Orlando City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 19
-
St. Louis City vs Orlando City: Diễn biến chính
-
7'0-1
Ramiro Enrique (Assist:Martin Ezequiel Ojeda)
-
9'0-2
Marco Pasalic (Assist:Eduard Andres Atuesta Velasco)
-
22'0-3
Ramiro Enrique (Assist:Eduard Andres Atuesta Velasco)
-
40'Simon Becher (Assist:Tomas Totland)1-3
-
45'Joao Klauss De Mello2-3
-
46'Alfredo Morales
Akil Watts2-3 -
67'Jayden Reid2-3
-
68'Joseph Zalinsky
Tomas Totland2-3 -
68'2-3Luis Fernando Muriel Fruto
Iván Angulo -
69'Conrad Wallem
Cedric Teuchert2-3 -
76'Brendan McSorley
Simon Becher2-3 -
82'2-4
Marco Pasalic (Assist:Eduard Andres Atuesta Velasco)
-
84'2-4Zakaria Taifi
Marco Pasalic -
84'Michael Wentzel
Timo Baumgartl2-4 -
90'2-4Nicolas Rodriguez
Ramiro Enrique -
90'2-4Rafael Lucas Cardoso dos Santos
Martin Ezequiel Ojeda -
90'Michael Wentzel2-4
-
St. Louis City vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
St. Louis City4-2-3-11Roman Burki99Jayden Reid32Timo Baumgartl22Kyle Hiebert14Tomas Totland17Marcel Hartel20Akil Watts12Celio Pompeu36Cedric Teuchert11Simon Becher9Joao Klauss De Mello7Ramiro Enrique10Martin Ezequiel Ojeda87Marco Pasalic20Eduard Andres Atuesta Velasco5Cesar Araujo77Iván Angulo17Dagur Dan Thorhallsson4David Brekalo6Robin Jansson24Kyle Smith1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
13Michael Wentzel6Conrad Wallem27Alfredo Morales80Brendan McSorley71Joseph Zalinsky3Jake Girdwood Reich39Ben Lundt15Joshua Yaro45Xande SilvaRafael Lucas Cardoso dos Santos 3Luis Fernando Muriel Fruto 9Zakaria Taifi 96Nicolas Rodriguez 11Thomas Williams 68Justin Ellis 59Javier Otero 12Colin Guske 25Gustavo Caraballo 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
St. Louis CityOrlando City
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút5
-
-
1Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
477Số đường chuyền552
-
-
86%Chuyền chính xác89%
-
-
9Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị1
-
-
19Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
8Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
14Đánh chặn6
-
-
15Ném biên7
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
15Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
22Long pass28
-
-
79Pha tấn công66
-
-
57Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs