Kết quả Los Angeles Galaxy vs New York City FC, 09h40 ngày 20/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Diễn biến chính

  • 19'
    Jalen Neal
    0-0
  • 29'
    Julian Aude
    0-0
  • 31'
    0-0
    Santiago Rodriguez
  • 41'
    Dejan Joveljic goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Hannes Wolf
  • 46'
    1-0
     Strahinja Tanasijevic
     Birk Risa
  • 49'
    Diego Fagundez (Assist:Dejan Joveljic) goal 
    2-0
  • 62'
    Marco Delgado
    2-0
  • 66'
    Mauricio Cuevas  
    Joseph Paintsil  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Maximiliano Moralez
     Hannes Wolf
  • 66'
    2-0
     Alonso Martinez
     Monsef Bakrar
  • 76'
    John Nelson  
    Julian Aude  
    2-0
  • 76'
    Miguel Berry  
    Dejan Joveljic  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Julian Fernandez
     Malachi Jones
  • 79'
    2-0
     Keaton Parks
     Andres Perea
  • 90'
    Tucker Lepley  
    Gabriel Fortes Chaves  
    2-0
  • 90'
    Isaiah Parente  
    Diego Fagundez  
    2-0
  • Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles Galaxy4-2-3-1
    77
    John McCarthy
    3
    Julian Aude
    4
    Maya Yoshida
    24
    Jalen Neal
    2
    Miki Yamane
    20
    Edwin Javier Cerrillo
    8
    Marco Delgado
    28
    Joseph Paintsil
    7
    Diego Fagundez
    11
    Gabriel Fortes Chaves
    9
    Dejan Joveljic
    17
    Hannes Wolf
    9
    Monsef Bakrar
    88
    Malachi Jones
    10
    Santiago Rodriguez
    6
    James Sands
    8
    Andres Perea
    24
    Tayvon Gray
    13
    Thiago Martins Bueno
    5
    Birk Risa
    22
    Kevin OToole
    49
    Matt Freese
    New York City FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Mauricio Cuevas
    14John Nelson
    27Miguel Berry
    21Tucker Lepley
    52Isaiah Parente
    35Novak Micovic
    22Martin Caceres
    15Eriq Zavaleta
    25Carlos Emiro Torres Garces
    Strahinja Tanasijevic 12
    Maximiliano Moralez 27
    Alonso Martinez 16
    Keaton Parks 55
    Julian Fernandez 11
    Luis Barraza 1
    Christian McFarlane 18
    Agustin Ojeda 26
    Jovan Mijatovic 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Greg Vanney
    Pascal Jansen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles Galaxy vs New York City FC: Số liệu thống kê

  • Los Angeles Galaxy
    New York City FC
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 CF Montreal 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs