Kết quả New York City FC vs Houston Dynamo, 06h30 ngày 29/05
Kết quả New York City FC vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo New York City vs Houston Dynamo 6h30 ngày 29/5: Nối dài mạch thắng
Đối đầu New York City FC vs Houston Dynamo
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.86U 2.5
0.981
1.91X
3.302
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
New York City FC vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
New York City FC vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-149Matt Freese5Birk Risa80Justin Haak13Thiago Martins Bueno24Tayvon Gray21Aiden ONeill32Jonathan Shore17Hannes Wolf10Maximiliano Moralez11Julian Fernandez16Alonso Martinez21Jack McGlynn17Gabriel Segal20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez35Brooklyn Raines30Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso16Erik Duenas2Franco Nicolas Escobar4Ethan Bartlow24Obafemi Awodesu36Felipe de Andrade Vieira31Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
9Monsef Bakrar26Agustin Ojeda2Nico Cavallo55Keaton Parks29Maximo Carrizo30Tomas Romero99Seymour Garfield Reid19Strahinja Tanasijevic35Mitja IlenicArtur 6Pablo Ortiz 22Ondrej Lingr 9Duane Holmes 14Griffin Dorsey 25Sebastian Kowalczyk 27Jimmy Maurer 1Michael Halliday 23Olutoyosi Tajudeen Olusanya 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
New York City FCHouston Dynamo
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút0
-
-
2Sút Phạt0
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
111Số đường chuyền85
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
0Phạm lỗi2
-
-
2Việt vị0
-
-
5Đánh đầu5
-
-
3Đánh đầu thành công2
-
-
1Rê bóng thành công4
-
-
2Đánh chặn0
-
-
3Ném biên4
-
-
1Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách3
-
-
10Long pass6
-
-
20Pha tấn công18
-
-
12Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs