Kết quả Orlando City vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 29/06
Kết quả Orlando City vs FC Cincinnati
Đối đầu Orlando City vs FC Cincinnati
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.75
0.88U 2.75
0.961
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 20
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-4-21Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel17Dagur Dan Thorhallsson77Iván Angulo5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco87Marco Pasalic7Ramiro Enrique10Martin Ezequiel Ojeda9Ahoueke Steeve Kevin Denkey22Gerardo Valenzuela10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel3Gilberto Flores21Matthew Miazga16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
3Rafael Lucas Cardoso dos Santos9Luis Fernando Muriel Fruto24Kyle Smith11Nicolas Rodriguez68Thomas Williams96Zakaria Taifi12Javier Otero25Colin Guske65Gustavo CaraballoBrad Smith 14Alvas Powell 2Kei Kamara 85Corey Baird 11Stiven Jimenez 37Stefan Chirilla 19Evan Michael Louro 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
Orlando CityFC Cincinnati
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Tổng cú sút0
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
2Sút Phạt1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
106Số đường chuyền83
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị1
-
-
3Đánh đầu3
-
-
2Đánh đầu thành công1
-
-
0Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công2
-
-
0Đánh chặn2
-
-
3Ném biên3
-
-
4Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách1
-
-
1Long pass3
-
-
16Pha tấn công21
-
-
5Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs