Kết quả Portland Timbers vs Colorado Rapids, 09h30 ngày 29/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16

  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 24'
    Finn Surman
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Djordje Mihailovic (Assist:Sam Bassett)
  • 42'
    Felipe Andres Mora Aliaga
    0-1
  • 46'
    0-1
     Connor Ronan
     Joshua Atencio
  • 54'
    0-1
     Wayne Frederick
     Djordje Mihailovic
  • 56'
    Omir Fernandez  
    Julio Ortiz  
    0-1
  • 59'
    Antony Alves Santos (Assist:David Pereira Da Costa) goal 
    1-1
  • 64'
    Kevin Kelsy  
    Felipe Andres Mora Aliaga  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Rafael Navarro Leal
     Darren Yapi
  • 65'
    1-1
     Calvin Harris
     Theodore Ku-Dipietro
  • 67'
    1-1
    Wayne Frederick
  • 76'
    Kevin Kelsy (Assist:Juan David Mosquera) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Kevin Cabral
     Sam Bassett
  • 83'
    Santiago Moreno
    2-1
  • 86'
    Ariel Lassiter  
    Santiago Moreno  
    2-1
  • 86'
    Diego Ferney Chara Zamora  
    Antony Alves Santos  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Kevin Cabral
  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Portland Timbers4-2-3-1
    16
    Maxime Crepeau
    27
    Jimer Fory
    4
    Kamal Miller
    20
    Finn Surman
    29
    Juan David Mosquera
    24
    David Ayala
    80
    Julio Ortiz
    11
    Antony Alves Santos
    10
    David Pereira Da Costa
    30
    Santiago Moreno
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    77
    Darren Yapi
    21
    Theodore Ku-Dipietro
    10
    Djordje Mihailovic
    18
    Sam Bassett
    12
    Joshua Atencio
    8
    Oliver Larraz
    4
    Reginald Jacob Cannon
    5
    Andreas Maxso
    19
    Ian Murphy
    99
    Jackson Travis
    41
    Nicholas Defreitas-Hansen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Diego Ferney Chara Zamora
    7Ariel Lassiter
    22Omir Fernandez
    19Kevin Kelsy
    5Claudio Bravo
    13Dario Zuparic
    15Eric Miller
    25Trey Muse
    Rafael Navarro Leal 9
    Kevin Cabral 91
    Connor Ronan 20
    Wayne Frederick 13
    Calvin Harris 14
    Chidozie Awaziem 6
    Alex Harris 16
    Sam Vines 3
    Adam Beaudry 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Philip Neville
    Chris Armas
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Portland Timbers vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Portland Timbers
    Colorado Rapids
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 686
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    26
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Philadelphia Union 25 15 5 5 43 24 19 50 B B T T H T
2 FC Cincinnati 25 15 4 6 39 31 8 49 T T B T T H
3 Nashville 25 14 5 6 42 26 16 47 T T B T T B
4 Columbus Crew 25 12 8 5 41 36 5 44 T H T B T B
5 Inter Miami CF 22 12 6 4 49 34 15 42 T T T B T H
6 Orlando City 25 11 8 6 46 33 13 41 B H H B T T
7 Charlotte FC 25 12 2 11 43 39 4 38 B H T T T T
8 New York City FC 24 11 5 8 34 29 5 38 B T B T H T
9 Chicago Fire 24 10 5 9 45 40 5 35 T B B H T T
10 New York Red Bulls 25 9 6 10 39 36 3 33 H H B T B B
11 New England Revolution 24 6 7 11 31 35 -4 25 B B H B B B
12 Toronto FC 24 5 6 13 25 32 -7 21 T B H T B B
13 Atlanta United 24 4 9 11 29 45 -16 21 B H H H B H
14 DC United 25 4 7 14 22 49 -27 19 B H B B B B
15 Montreal Impact 25 4 6 15 23 46 -23 18 T B H B B T
1 San Diego FC 25 14 4 7 48 32 16 46 T B T B H T
2 Vancouver Whitecaps 24 13 6 5 42 26 16 45 T B B T H T
3 Minnesota United FC 25 12 8 5 42 28 14 44 H T T B H T
4 Seattle Sounders 24 10 8 6 39 35 4 38 T H T H T H
5 Portland Timbers 24 10 7 7 33 32 1 37 B T B B H T
6 Los Angeles FC 22 10 6 6 39 28 11 36 B T T T H B
7 Austin FC 23 9 6 8 21 26 -5 33 T T B H T T
8 Real Salt Lake 24 9 4 11 26 30 -4 31 H T T T B T
9 Colorado Rapids 25 8 6 11 31 39 -8 30 H B B T H B
10 San Jose Earthquakes 25 7 8 10 47 44 3 29 H H B H B B
11 Houston Dynamo 24 7 6 11 30 39 -9 27 B T T B B H
12 FC Dallas 24 6 7 11 35 45 -10 25 B B B H T B
13 Sporting Kansas City 24 6 6 12 36 45 -9 24 T H T B H B
14 St. Louis City 24 4 6 14 24 40 -16 18 B B B T B B
15 Los Angeles Galaxy 24 3 7 14 28 48 -20 16 B H T T B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs