Kết quả Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire, 09h40 ngày 23/03
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire
Nhận định, Soi kèo Vancouver Whitecaps FC vs Chicago Fire, 9h30 ngày 23/3
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202509:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 2.75
0.75U 2.75
0.931
1.61X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
1'0-1
Hugo Cuypers (Assist:Philip Zinckernagel)
-
14'Daniel Armando Rios Calderon (Assist:Jayden Nelson)1-1
-
43'1-1Andrew Gutman
-
46'1-1Justin Reynolds
Andrew Gutman -
62'1-2
Philip Zinckernagel
-
64'Jeevan Badwal
Liam MacKenzie1-2 -
64'Emmanuel Sabbi
Jayden Nelson1-2 -
69'1-2Jack Elliott
-
71'Jeevan Badwal1-2
-
71'1-2Maren Haile-Selassie
Philip Zinckernagel -
78'Tate Johnson
Ralph Priso-Mbongue1-2 -
79'1-2Tom Barlow
Hugo Cuypers -
86'Nicolas Chateau
Edier Ocampo1-2 -
86'Belal Halbouni
Bjorn Inge Utvik1-2 -
87'1-2Rominigue Kouame
Samuel Williams -
87'1-2Carlos Teran
Jonathan Bamba -
90'1-3
Rominigue Kouame (Assist:Maren Haile-Selassie)
-
Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka2Mathias Laborda4Ranko Veselinovic15Bjorn Inge Utvik18Edier Ocampo26J.C. Ngando13Ralph Priso-Mbongue16Sebastian Berhalter7Jayden Nelson14Daniel Armando Rios Calderon97Liam MacKenzie11Philip Zinckernagel9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba35Sergio Oregel22Mauricio Pineda47Samuel Williams2Leonardo Barroso5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
59Jeevan Badwal11Emmanuel Sabbi28Tate Johnson12Belal Halbouni52Nicolas Chateau32Isaac Boehmer27Giuseppe Bovalina53Mark O'Neill19Damir KreilachJustin Reynolds 36Maren Haile-Selassie 7Tom Barlow 12Carlos Teran 4Rominigue Kouame 6Jeffrey Joseph Gal 25Omar Gonzalez 34Diego Konincks 42Dylan Borso 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsChicago Fire
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
526Số đường chuyền393
-
-
90%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
16Đánh đầu12
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn8
-
-
15Ném biên21
-
-
14Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass23
-
-
106Pha tấn công64
-
-
43Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs