Kết quả Vancouver Whitecaps vs Inter Miami, 09h40 ngày 26/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5

  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Jordi Alba Ramos
  • 34'
    Ali Ahmed
    0-0
  • 38'
    0-1
    goal Robert Taylor (Assist:Jordi Alba Ramos)
  • 48'
    0-1
    Yannick Bright
  • 51'
    0-1
    Leonardo Campana Romero
  • 54'
    0-2
    goal Leonardo Campana Romero (Assist:Robert Taylor)
  • 58'
    Giuseppe Bovalina  
    Pedro Jeampierre Vite Uca  
    0-2
  • 58'
    Luis Carlos Ramos Martins  
    Mathias Laborda  
    0-2
  • 60'
    0-2
    Marcelo Weigandt
  • 63'
    0-2
    Tomas Aviles
  • 65'
    0-2
     Redondo
     Benjamin Cremaschi
  • 69'
    Pabrice Picault Penalty awarded
    0-2
  • 72'
    Ryan Gauld goal 
    1-2
  • 73'
    Alessandro Schopf
    1-2
  • 73'
    Sebastian Berhalter  
    Alessandro Schopf  
    1-2
  • 74'
    Ryan Raposo  
    Ranko Veselinovic  
    1-2
  • 82'
    1-2
     David Ruiz
     Matias Rojas
  • 87'
    Levonte Johnson  
    Adrian Andres Cubas  
    1-2
  • 87'
    1-2
     Noah Allen
     Julian Gressel
  • 87'
    1-2
     Leo Afonso
     Robert Taylor
  • 90'
    1-2
  • 90'
    Pabrice Picault
    1-2
  • 90'
    1-2
    Redondo
  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami CF: Đội hình chính và dự bị

  • Vancouver Whitecaps3-4-3
    1
    Yohei Takaoka
    6
    Tristan Blackmon
    4
    Ranko Veselinovic
    2
    Mathias Laborda
    8
    Alessandro Schopf
    20
    Adrian Andres Cubas
    45
    Pedro Jeampierre Vite Uca
    22
    Ali Ahmed
    11
    Pabrice Picault
    24
    OBrian White
    25
    Ryan Gauld
    7
    Matias Rojas
    8
    Leonardo Campana Romero
    16
    Robert Taylor
    24
    Julian Gressel
    42
    Yannick Bright
    30
    Benjamin Cremaschi
    57
    Marcelo Weigandt
    6
    Tomas Aviles
    27
    Serhiy Kryvtsov
    18
    Jordi Alba Ramos
    1
    Drake Callender
    Inter Miami CF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Giuseppe Bovalina
    14Luis Carlos Ramos Martins
    16Sebastian Berhalter
    7Ryan Raposo
    28Levonte Johnson
    32Isaac Boehmer
    23Javain Brown
    12Belal Halbouni
    15Bjorn Inge Utvik
    Redondo 55
    David Ruiz 41
    Noah Allen 32
    Leo Afonso 73
    Carlos Dos Santos 13
    Franco Negri 33
    Ryan Sailor 15
    Lawson Sunderland 43
    Ryan Carmichael 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesper Sorensen
    Javier Alejandro Mascherano
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps vs Inter Miami: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps
    Inter Miami
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs