Kết quả Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers, 09h30 ngày 29/09

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 3'
    OBrian White (Assist:Sebastian Berhalter) goal 
    1-0
  • 10'
    1-0
    Kamal Miller
  • 39'
    Alessandro Schopf
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Jonathan Javier Rodriguez Portillo (Assist:Santiago Moreno)
  • 63'
    Sam Adekugbe  
    Ryan Raposo  
    1-1
  • 63'
    Edier Ocampo  
    Levonte Johnson  
    1-1
  • 70'
    1-1
     Claudio Bravo
     Kamal Miller
  • 70'
    Stuart Armstrong  
    Alessandro Schopf  
    1-1
  • 80'
    Pedro Jeampierre Vite Uca  
    Sebastian Berhalter  
    1-1
  • 80'
    Deiber Caicedo  
    Pabrice Picault  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Eryk Williamson
     Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 83'
    1-1
     Tega Ikoba
     Felipe Andres Mora Aliaga
  • 90'
    1-1
     Marvin Antonio Loria Leiton
     Santiago Moreno
  • Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • Vancouver Whitecaps3-4-3
    1
    Yohei Takaoka
    6
    Tristan Blackmon
    4
    Ranko Veselinovic
    15
    Bjorn Inge Utvik
    7
    Ryan Raposo
    8
    Alessandro Schopf
    20
    Adrian Andres Cubas
    16
    Sebastian Berhalter
    11
    Pabrice Picault
    24
    OBrian White
    28
    Levonte Johnson
    9
    Felipe Andres Mora Aliaga
    11
    Antony Alves Santos
    30
    Santiago Moreno
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    22
    Cristhian Paredes
    29
    Juan David Mosquera
    2
    Miguel Araujo Blanco
    13
    Dario Zuparic
    4
    Kamal Miller
    16
    Maxime Crepeau
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Sam Adekugbe
    18Edier Ocampo
    26Stuart Armstrong
    45Pedro Jeampierre Vite Uca
    23Deiber Caicedo
    32Isaac Boehmer
    2Mathias Laborda
    13Ralph Priso-Mbongue
    19Damir Kreilach
    Claudio Bravo 5
    Eryk Williamson 19
    Tega Ikoba 17
    Marvin Antonio Loria Leiton 44
    James Pantemis 41
    Eric Miller 15
    Finn Surman 20
    Zac Mcgraw 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesper Sorensen
    Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps
    Portland Timbers
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    420
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 54
    Long pass
    46
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs