Kết quả Brann vs Molde, 23h00 ngày 29/05
Kết quả Brann vs Molde
Soi kèo phạt góc Brann vs Molde FK, 23h ngày 29/05
Đối đầu Brann vs Molde
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.00X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Molde
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 15
-
Brann vs Molde: Diễn biến chính
-
10'0-0Samukelo Kabini
Kristoffer Haugen -
11'0-1
Fredrik Gulbrandsen (Assist:Eirik Hestad)
-
32'0-1Fredrik Gulbrandsen
-
39'0-1Emil Breivik
-
45'Joachim Soltvedt0-1
-
45'0-1Enggard Mads
-
46'0-1Sondre Milian Granaas
Magnus Wolff Eikrem -
48'0-2
Kristian Eriksen (Assist:Samukelo Kabini)
-
55'0-2Jacob Karlstrom
-
55'Felix Horn Myhre0-2
-
59'0-2Veton Berisha
Fredrik Gulbrandsen -
60'0-2Samukelo Kabini
-
62'Lars Remmem
Eggert Aron Gudmundsson0-2 -
62'Thore Pedersen
Denzel De Roeve0-2 -
62'Ulrick Mathisen
Mads Sande0-2 -
72'0-3
Veton Berisha (Assist:Eirik Hestad)
-
76'0-3Eirik Hestad
-
77'0-3Johan Bakke
Eirik Hestad -
82'Markus Haaland
Bard Finne0-3 -
82'Eivind Fauske Helland0-3
-
82'0-3Veton Berisha
-
82'Mads Kristian Hansen
Aune Heggebo0-3 -
83'0-3Veton Berisha Card changed
-
84'0-3Sondre Milian Granaas
-
89'0-3Enggard Mads
-
90'0-3Enggard Mads Red card cancelled
-
Brann vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland17Joachim Soltvedt6Japhet Sery Larsen26Eivind Fauske Helland21Denzel De Roeve8Felix Horn Myhre10Emil Kornvig19Eggert Aron Gudmundsson27Mads Sande20Aune Heggebo11Bard Finne5Eirik Hestad8Fredrik Gulbrandsen20Kristian Eriksen16Emil Breivik10Enggard Mads7Magnus Wolff Eikrem18Halldor Stenevik4Valdemar Jensen19Eirik Haugan28Kristoffer Haugen1Jacob Karlstrom
- Đội hình dự bị
-
12Martin Borsheim32Markus Haaland7Mads Kristian Hansen2Martin Hellan43Rasmus Holten3Fredrik Knudsen14Ulrick Mathisen23Thore Pedersen41Lars RemmemJohan Bakke 24Veton Berisha 14Sondre Milian Granaas 23Samukelo Kabini 26Sean McDermott 34Mathias Mork 46Casper Oyvann 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Molde: Số liệu thống kê
-
BrannMolde
-
9Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng8
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
22Sút Phạt9
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
599Số đường chuyền239
-
-
85%Chuyền chính xác64%
-
-
9Phạm lỗi22
-
-
0Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn0
-
-
38Ném biên19
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách6
-
-
43Long pass17
-
-
135Pha tấn công42
-
-
82Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation