Kết quả Bryne vs Fredrikstad, 21h00 ngày 24/05
Kết quả Bryne vs Fredrikstad
Đối đầu Bryne vs Fredrikstad
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.78O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.81X
3.252
2.40Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Fredrikstad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 8
-
Bryne vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
1'Duarte Moreira (Assist:Alfred Scriven)1-0
-
13'Brage Skaret(OW)2-0
-
24'Lars Sodal2-0
-
26'2-1
Patrick Metcalfe (Assist:Emil Holten)
-
33'2-2
Sondre Sorlokk (Assist:Emil Holten)
-
64'2-2Henrik Skogvold
Emil Holten -
73'Sanel Bojadzic (Assist:Duarte Moreira)3-2
-
74'Nicklas Strunck Jakobsen4-2
-
77'4-2Jacob Hanstad
Brage Skaret -
77'4-2Rocco Robert Shein
Leonard Owusu -
85'4-2Benjamin Thoresen Faraas
Patrick Metcalfe -
85'4-2Simen Rafn
Daniel Eid -
88'4-3
Benjamin Thoresen Faraas (Assist:Sondre Sorlokk)
-
Bryne vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-212Jan de Boer17Lasse Qvigstad24Jens Berland Husebo26Axel Kryger2Luis Grlich11Alfred Scriven19Nicklas Strunck Jakobsen8Lars Sodal14Eirik Franke Saunes18Duarte Moreira9Sanel Bojadzic20Oskar Ohlenschlaeger9Emil Holten13Sondre Sorlokk16Daniel Eid11Patrick Metcalfe6Leonard Owusu4Stian Molde3Brage Skaret12Ulrik Fredriksen22Maxwell Woledzi30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
21David Aksnes1Anton Cajtoft16Dadi Dodou Gaye32Sjur Torgersen Jonassen4Christian Landu Landu29Martin Lye28Jaran Ostrem7Mats Selmer ThornesLudvig Begby 18Benjamin Thoresen Faraas 7Jacob Hanstad 21Oystein Ovretveit 1Simen Rafn 5Rocco Robert Shein 19Henrik Skogvold 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
BryneFredrikstad
-
7Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
423Số đường chuyền338
-
-
74%Chuyền chính xác60%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn8
-
-
28Ném biên31
-
-
2Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công23
-
-
9Thử thách12
-
-
35Long pass20
-
-
107Pha tấn công96
-
-
54Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation