Kết quả Bryne vs Ham-Kam, 22h00 ngày 29/06
Kết quả Bryne vs Ham-Kam
Nhận định, Soi kèo Bryne vs Hamarkameratene, 22h ngày 29/06: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu Bryne vs Ham-Kam
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Ham-Kam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.5
0.87U 2.5
0.991
1.91X
3.552
3.55Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bryne vs Ham-Kam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 11
-
Bryne vs Ham-Kam: Diễn biến chính
-
21'0-1
Kristian Lien (Assist:Alwande Roaldsoy)
-
46'Sanel Bojadzic (Assist:Duarte Moreira)1-1
-
60'Lars Sodal1-1
-
61'Heine Larsen
Lars Sodal1-1 -
65'1-1Luc Mares
-
65'1-1Alwande Roaldsoy
-
70'Axel Kryger1-1
-
71'1-1Fredrik Sjolstad
Alwande Roaldsoy -
78'Mats Selmer Thornes
Jens Berland Husebo1-1 -
78'Sondre Norheim
Sanel Bojadzic1-1 -
82'1-1Julian Gonstad
Moses Mawa -
83'Lasse Qvigstad1-1
-
86'Jon Helge Tveita
Alfred Scriven1-1 -
86'Dadi Dodou Gaye
Lasse Qvigstad1-1
-
Bryne vs Ham-Kam: Đội hình chính và dự bị
-
Bryne4-4-212Jan de Boer17Lasse Qvigstad24Jens Berland Husebo5Jacob Haahr Steffensen26Axel Kryger11Alfred Scriven8Lars Sodal19Nicklas Strunck Jakobsen14Eirik Franke Saunes9Sanel Bojadzic18Duarte Moreira19Kristian Lien10Moses Mawa22Snorre Strand Nilsen18Gard Simenstad11Tore Andre Soras6Alwande Roaldsoy5Anton Ekeroth2Gustav Granath14Luc Mares26Brynjar Ingi Bjarnason12Marcus Sandberg
- Đội hình dự bị
-
1Anton Cajtoft16Dadi Dodou Gaye23Kristian Haland4Christian Landu Landu22Heine Larsen29Martin Lye3Sondre Norheim7Mats Selmer Thornes15Jon Helge TveitaJulian Gonstad 20Vidar Ari Jonsson 7Mads Larsen 34Alexander Nilsson 30Arne Odegard 24William Osnes Ringen 15Aksel Baran Potur 17Fredrik Sjolstad 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole Kevin KnappenJakob Michelsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Bryne vs Ham-Kam: Số liệu thống kê
-
BryneHam-Kam
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
493Số đường chuyền272
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên17
-
-
5Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách12
-
-
39Long pass26
-
-
114Pha tấn công71
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation