Kết quả Haugesund vs Brann, 00h15 ngày 26/05
Kết quả Haugesund vs Brann
Đối đầu Haugesund vs Brann
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Brann gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.06O 3
0.96U 3
0.901
6.00X
4.602
1.44Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
1.01O 1.25
0.95U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haugesund vs Brann
-
Sân vận động: Haugesund stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 8
-
Haugesund vs Brann: Diễn biến chính
-
6'0-0Mads Sande
-
25'0-0Aune Heggebo
-
26'Troy Nyhammer0-0
-
35'Anders Bondhus
Oscar Krusnell0-0 -
55'Emil Rohd Schlichting
Sander Innvaer0-0 -
55'Ismael Petcho Camara
Troy Nyhammer0-0 -
55'Mikkel Hope
Vegard Solheim0-0 -
60'0-1
Mads Sande
-
67'0-1Denzel De Roeve
Thore Pedersen -
67'0-1Mads Kristian Hansen
Mads Sande -
79'0-1Ulrick Mathisen
Bard Finne -
79'0-1Rasmus Holten
Joachim Soltvedt -
84'Martin Samuelsen
Mikkel Fischer0-1 -
90'Dia Madiodio0-1
-
90'0-2
Aune Heggebo (Assist:Ulrick Mathisen)
-
Haugesund vs Brann: Đội hình chính và dự bị
-
Haugesund5-4-11Amund Wichne3Oscar Krusnell6Parfait Bizoza4Mikkel Fischer55Dia Madiodio18Vegard Solheim37Sander Innvaer8Morten Agnes Konradsen21Julius Eskesen10Troy Nyhammer29Sory Diarra27Mads Sande20Aune Heggebo11Bard Finne19Eggert Aron Gudmundsson10Emil Kornvig8Felix Horn Myhre23Thore Pedersen26Eivind Fauske Helland6Japhet Sery Larsen17Joachim Soltvedt1Mathias Dyngeland
- Đội hình dự bị
-
39Martin Alvsaker42Anders Bondhus30Ismael Petcho Camara12Einar Fauskanger25Mikkel Hope7Emil Rohd Schlichting14Martin Samuelsen20Ismael Seone66Amidou TraoreMartin Borsheim 12Denzel De Roeve 21Markus Haaland 32Mads Kristian Hansen 7Martin Hellan 2Rasmus Holten 43Ulrick Mathisen 14Lars Remmem 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sancheev ManoharanEirik Horneland
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Haugesund vs Brann: Số liệu thống kê
-
HaugesundBrann
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
15Sút Phạt12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
340Số đường chuyền527
-
-
69%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách6
-
-
34Long pass24
-
-
99Pha tấn công136
-
-
41Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation