Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ, 22h00 ngày 19/04
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.89U 2.25
0.751
1.91X
3.152
3.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga nữ 2025 » vòng 6
-
Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính
-
32'Petukhova K.1-0
-
41'1-1
Krasnova T.
-
43'1-1Pestereva O.
-
61'1-1Viktoriya Dergousova
-
68'1-1Pestereva O.
-
73'1-1Dallakyan A.
-
77'Eremenkova D.1-1
-
82'1-1Rodionenko V.
-
83'Camorina J.1-1
-
84'1-1Pavlova A.
-
90'Petukhova K. (Assist:Camorina J.)2-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữFK Rostov Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
65Pha tấn công67
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 2 | 21 | 29 | H T T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 7 | 21 | 27 | H T T T H T |
3 | CSKA Moscow (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T B B |
4 | Krasnodar FK (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H T T |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 7 | 13 | 19 | T T B H T B |
6 | Dynamo Moscow (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T H B B T |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 15 | T B B H B T |
8 | Chertanovo Moscow (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B T T H |
9 | Zvezda 2005 (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | T H H B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | B B B T B T |
11 | Rubin Kazan (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 16 | -9 | 10 | B B B H T H |
12 | FK Rostov (W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 3 | 24 | -21 | 3 | B H B H B B |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B B |