Kết quả Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 15/06
Kết quả Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.93-0.75
0.91O 2.25
0.83U 2.25
0.991
6.50X
4.002
1.45Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 13
-
Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Diễn biến chính
-
54'0-0Miyamoto N.
-
74'Kojima K.1-0
-
85'Kono F.2-0
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Số liệu thống kê
-
Ehime FC NữNGU Nagoya Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
8Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
72Pha tấn công57
-
-
25Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 30 | T T T T T B |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T T H T B H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 24 | T T H T B H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T H T H |
5 | AS Harima ALBION (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 12 | 4 | 18 | H H B H B T |
6 | Setagaya Sfida (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 16 | 3 | 18 | B H H H B T |
7 | Orca Kamogawa FC (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 9 | 9 | 0 | 17 | H H H T T H |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B H H B T T |
9 | Ehime FC (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 16 | B B H B T T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H B B T B |
11 | Nittaidai University (W) | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 20 | -5 | 10 | H H H B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 24 | -16 | 3 | H B H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản