Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ, 11h00 ngày 07/06
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.80O 2.5
0.98U 2.5
0.781
1.44X
4.152
5.40Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 12
-
NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: Diễn biến chính
-
16'(OW)1-0
-
61'1-1
Kitazawa A.
-
89'Manami N.2-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
NGU Nagoya Nữ vs Nittaidai University Nữ: Số liệu thống kê
-
NGU Nagoya NữNittaidai University Nữ
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
28Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
21Sút ra ngoài7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
77Pha tấn công53
-
-
61Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B H H B T |
9 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
11 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản