Kết quả Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ, 12h00 ngày 15/06
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.98O 2.25
0.88U 2.25
0.901
3.80X
3.202
1.85Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.08O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 13
-
Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Diễn biến chính
-
35'Kitazawa A.1-0
-
65'1-1
Uchida M.
-
74'1-2
Mitsuki Horie
-
79'1-2
-
87'1-3
Yui Kaneko
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nittaidai University Nữ vs Setagaya Sfida Nữ: Số liệu thống kê
-
Nittaidai University NữSetagaya Sfida Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị3
-
-
69Pha tấn công78
-
-
25Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36 | T T T B T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | H T B H H T |
3 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 26 | H T B H B B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | T H T H T B |
5 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | H H B T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | H B T T T H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | 18 | H T T H H B |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B T B T T |
10 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B T T B B |
11 | Nittaidai University (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | H B B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 | 6 | H H B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản