Kết quả Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 24/05
Kết quả Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Đối đầu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
Phong độ Nittaidai University Nữ gần đây
Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.85O 2.25
0.87U 2.25
0.871
5.25X
3.502
1.62Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 11
-
Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
-
28'0-1
Tsuchiya Y.
-
50'Honda Y.1-1
-
77'1-2
Miwa R.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nittaidai University Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
-
Nittaidai University NữShizuoka Sangyo University Nữ
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
66Pha tấn công81
-
-
27Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 30 | T T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 15 | 12 | 25 | T T T H T B |
3 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 23 | B T T H T B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T H T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 3 | 7 | 2 | 8 | 8 | 0 | 16 | T H H H T T |
6 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | B H H B H B |
7 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B B H H H B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B H H B T |
9 | Ehime FC (W) | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H B B H B T |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B H B B T |
11 | Nittaidai University (W) | 12 | 1 | 7 | 4 | 14 | 17 | -3 | 10 | T H H H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 0 | 3 | 9 | 8 | 23 | -15 | 3 | B H B H H B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản