Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 21/06
Kết quả Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Đối đầu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
Phong độ Setagaya Sfida Nữ gần đây
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.82O 2.5
0.85U 2.5
0.761
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 14
-
Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Diễn biến chính
-
41'0-1
Hirao A.
-
51'0-1
-
52'0-2
Ayumi N.
-
59'Mitsuki Horie1-2
-
76'1-3
Ueda M.
-
90'1-3
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Setagaya Sfida Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Số liệu thống kê
-
Setagaya Sfida NữNGU Nagoya Nữ
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
12Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
80Pha tấn công65
-
-
29Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 36 | T T T B T T |
2 | IGA Kunoichi (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | 28 | H T B H H T |
3 | Shizuoka Sangyo University (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 26 | H T B H B B |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 23 | T H T H T B |
5 | AS Harima ALBION (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
6 | Setagaya Sfida (W) | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | 21 | H H B T B T |
7 | Okayama Yunogo Belle (W) | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 20 | H B T T T H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | 18 | H T T H H B |
9 | Yokohama FC Seagulls (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B T B T T |
10 | Ehime FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B T T B B |
11 | Nittaidai University (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | H B B B B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 | 6 | H H B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản