Kết quả Atletico Grau vs Alianza Lima, 03h30 ngày 11/05
Kết quả Atletico Grau vs Alianza Lima
Đối đầu Atletico Grau vs Alianza Lima
Phong độ Atletico Grau gần đây
Phong độ Alianza Lima gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.25
0.93U 2.25
0.831
3.40X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
0.99O 0.75
0.61U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Alianza Lima
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Peru 2025 » vòng 12
-
Atletico Grau vs Alianza Lima: Diễn biến chính
-
18'Neri Ricardo Bandiera (Assist:Fabio Rojas)1-0
-
41'Diego Soto1-0
-
44'1-0Hernan Barcos Goal cancelled
-
51'1-0Renzo Renato Garces Mori
-
58'1-0Renzo Renato Garces Mori
-
72'Rodrigo Vilca1-0
-
76'Fabio Rojas1-0
-
85'1-1
Hernan Barcos (Assist:Marco Huaman)
-
87'1-1Hernan Barcos Goal awarded
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Alianza Lima: Số liệu thống kê
-
Atletico GrauAlianza Lima
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
6Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
340Số đường chuyền470
-
-
18Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị4
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn12
-
-
14Cản phá thành công6
-
-
4Thử thách13
-
-
81Pha tấn công117
-
-
25Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Peru 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alianza Atletico Sullana | 14 | 9 | 1 | 4 | 23 | 12 | 11 | 28 | T T T T T T |
2 | FBC Melgar | 14 | 8 | 4 | 2 | 24 | 15 | 9 | 28 | H H T H H T |
3 | Alianza Lima | 14 | 8 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 27 | T B H T T H |
4 | Universitario De Deportes | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | T T B B B T |
5 | Sport Huancayo | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | T B T T T H |
6 | Cusco FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | B T T H T H |
7 | Deportivo Garcilaso | 14 | 7 | 2 | 5 | 24 | 14 | 10 | 23 | T B B B B T |
8 | Sporting Cristal | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 17 | 5 | 22 | T B T T T B |
9 | AD Tarma | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 19 | T T B H B B |
10 | Cienciano | 14 | 4 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 18 | T T B H T H |
11 | Atletico Grau | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H H T T |
12 | Sport Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 23 | -2 | 16 | H H T B B B |
13 | Los Chankas | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | H T T H B B |
14 | Juan Pablo II College | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | B H H T B T |
15 | UTC Cajamarca | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 31 | -17 | 14 | B T B T B B |
16 | EM Deportivo Binacional | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B T B H H B |
17 | Ayacucho Futbol Club | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B B B H B T |
18 | Comerciantes Unidos | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H H B B B |
19 | Alianza Universidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 25 | -14 | 7 | T H B B B H |
Title Play-offs