Kết quả HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki, 23h00 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 3

  • HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki: Diễn biến chính

  • 46'
    Pyry Mentu  
    Boureima Hassane Bande  
    0-0
  • 58'
    Daniel OShaughnessy
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Joakim Latonen
  • 65'
    Kaius Simojoki  
    Daniel OShaughnessy  
    0-1
  • 65'
    Benji Michel  
    Georgios Kanellopoulos  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Didrik Hafstad
     Vertti Hanninen
  • 71'
    0-1
    Armend Kabashi
  • 81'
    David Ezeh  
    Giorgos Antzoulas  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Gabriel Europaeus
     Joakim Latonen
  • 86'
    Alex Ring
    0-1
  • 90'
    0-1
     Oliver Gunes
     Roman Eremenko
  • HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • HJK Helsinki4-3-3
    25
    Thijmen Nijhuis
    5
    Daniel OShaughnessy
    6
    Ville Tikkanen
    3
    Giorgos Antzoulas
    28
    Miska Ylitolva
    8
    Georgios Kanellopoulos
    4
    Alex Ring
    10
    Lucas Lingman
    17
    Boureima Hassane Bande
    20
    Teemu Pukki
    22
    Liam Moller
    7
    Tim Vayrynen
    10
    Joakim Latonen
    44
    Evgeniy Bashkirov
    19
    Vertti Hanninen
    26
    Roman Eremenko
    12
    Edmund Arko Mensah
    3
    Saku Heiskanen
    40
    Juhani Ojala
    28
    Armend Kabashi
    24
    Pakwo Abdoul Rachide Gnanou
    1
    Álex Craninx
    Gnistan Helsinki3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Michael Boamah
    19David Ezeh
    15Jere Kallinen
    23Ozan Kokcu
    2Brooklyn Lyons Foster
    21Pyry Mentu
    99Benji Michel
    1Jesse Ost
    13Kaius Simojoki
    Artur Atarah 20
    Benjamin Dahlstrom 2
    Gabriel Europaeus 15
    Oliver Gunes 30
    Didrik Hafstad 9
    Elmeri Lappalainen 21
    Oskar Lyberopoulos 13
    Elmer Vauhkonen 11
    Hannes Woivalin 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toni Korkeakunnas
    Joonas Rantanen
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki: Số liệu thống kê

  • HJK Helsinki
    Gnistan Helsinki
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 12 7 2 3 16 12 4 23 T T B B H B
2 Ilves Tampere 11 7 1 3 24 12 12 22 T B T H T T
3 Inter Turku 10 6 4 0 19 7 12 22 H H T T T H
4 HJK Helsinki 11 6 2 3 25 10 15 20 T T T T H T
5 SJK Seinajoen 12 5 3 4 20 18 2 18 B H B B H T
6 Vaasa VPS 10 5 2 3 19 15 4 17 T T H T B T
7 Gnistan Helsinki 10 4 2 4 14 16 -2 14 T T H H B T
8 FC Haka 10 3 3 4 13 15 -2 12 B B B H T H
9 IFK Mariehamn 11 3 2 6 12 25 -13 11 B H T B H B
10 Jaro 10 2 2 6 8 14 -6 8 T B H H B B
11 KTP Kotka 10 1 3 6 10 24 -14 6 B B B H H B
12 AC Oulu 11 1 2 8 13 25 -12 5 T B B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs