Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti, 22h30 ngày 28/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 14'
    Rassambeck Akhmatov
    0-0
  • 21'
    0-0
    Ioan Tolea
  • 35'
    Florin Flavius Purece
    0-0
  • 40'
    Constantin Toma
    0-0
  • 60'
    0-0
    Tidiane Keita
  • 65'
    0-0
     Valentin Gheorghe
     Mihnea Radulescu
  • 68'
    0-0
     Sergiu Hanca
     Alexandru Mateiu
  • 68'
    0-0
     Denis Radu
     Ioan Tolea
  • 74'
    Marius Lupu  
    Petru Neagu  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Tidiane Keita
  • 81'
    Adnan Aganovic  
    Florin Flavius Purece  
    0-0
  • 85'
    Dmytro Yusov  
    Jakub Vojtus  
    0-0
  • 85'
    Daniel Marius Serbanica  
    Constantin Toma  
    0-0
  • 88'
    Rassambeck Akhmatov
    0-0
  • 90'
    0-0
     Mario Bratu
     Gheorghe Grozav
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    1
    Stefan Krell
    10
    Constantin Toma
    4
    Ionut Dinu
    6
    Marius Paul Antoche
    2
    Andrei Dorobantu
    20
    Ovidiu Perianu
    17
    Rassambeck Akhmatov
    27
    Petru Neagu
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    11
    Jakub Vojtus
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    17
    Mihnea Radulescu
    23
    Tidiane Keita
    6
    Tommi Jyry
    7
    Gheorghe Grozav
    8
    Alexandru Mateiu
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    4
    Paul Papp
    2
    Marian Huja
    30
    Ioan Tolea
    1
    Raul Balbarau
    Petrolul Ploiesti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Adnan Aganovic
    23Cristian Barbut
    14Filip Blazek
    8Ionut Coada
    21Florinel Ibrian
    22Mihaita Lemnaru
    16Marius Lupu
    15Paolo Medina
    12Denis Rusu
    29Daniel Marius Serbanica
    7Laurentiu Vlasceanu
    18Dmytro Yusov
    Alin Botogan 36
    Mario Bratu 10
    Ali Demirel 77
    Esanu Alexandru 12
    Valentin Gheorghe 11
    Sergiu Hanca 20
    Oscar Linner 34
    Kilian Ludewig 29
    Bogdan Marian 64
    Iustin Raducan 90
    Denis Radu 22
    Alexandru Iulian Stanica 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Petrolul Ploiesti
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 454
    Số đường chuyền
    326
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs