Kết quả Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 16h00 ngày 11/06
Kết quả Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Đối đầu Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
Phong độ Brno U19 gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.93O 3.75
0.97U 3.75
0.851
2.00X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.68O 1.5
0.92U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 30
-
Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Diễn biến chính
-
44'Adam Valenta1-0
-
55'1-1
Adam Chab
-
65'1-2
Adam Vancata
-
79'1-3
Martin Zeman
-
79'Lukas Stanek1-3
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Brno U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19: Số liệu thống kê
-
Brno U19Dynamo Ceske Budejovice U19
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
124Pha tấn công58
-
-
77Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 6 | 3 | 90 | 32 | 58 | 69 | T T T B T H |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 62 | 35 | 27 | 59 | T H T T B H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
4 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 50 | B H B T T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 | B B B B T B |