Kết quả Jablonec U19 vs Slavia Praha U19, 19h00 ngày 13/06
Kết quả Jablonec U19 vs Slavia Praha U19
Đối đầu Jablonec U19 vs Slavia Praha U19
Phong độ Jablonec U19 gần đây
Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.04O 3.5
0.86U 3.5
0.781
3.10X
3.802
1.83Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.76O 1.75
0.92U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jablonec U19 vs Slavia Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 30
-
Jablonec U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính
-
3'Stephen Abah Emmanuel1-0
-
16'Karel Svaty1-0
-
30'Marek Svaty2-0
-
34'2-1
Petr Potmesil
-
45'2-1Stepan Chalus
-
51'2-2
Ales Brezina
-
70'2-3
Matej Kotrba
-
77'2-4
Petr Potmesil
-
85'2-5
Filip Kocvara
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Jablonec U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê
-
Jablonec U19Slavia Praha U19
-
6Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị7
-
-
81Pha tấn công115
-
-
35Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 30 | 21 | 6 | 3 | 90 | 32 | 58 | 69 | T T T B T H |
2 | Sparta Praha U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 62 | 35 | 27 | 59 | T H T T B H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
4 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 50 | B H B T T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 | B B B B T B |