Kết quả Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19, 15h30 ngày 11/06
Kết quả Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19
Đối đầu Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19
Phong độ Tescoma Zlin U19 gần đây
Phong độ Viktoria Plzen U19 gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/06/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.01O 3.25
1.06U 3.25
0.761
1.73X
4.102
3.70Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.84O 1.5
0.99U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 30
-
Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19: Diễn biến chính
-
46'Jiri Stefan1-0
-
60'Jiri Stefan1-0
-
60'1-0Petr Kubin
-
76'Filip Dornak1-0
-
80'Jakub Neveril1-0
-
89'1-0Jakub Kucharik
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Tescoma Zlin U19 vs Viktoria Plzen U19: Số liệu thống kê
-
Tescoma Zlin U19Viktoria Plzen U19
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
50Pha tấn công46
-
-
35Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 29 | 21 | 5 | 3 | 88 | 30 | 58 | 68 | H T T T B T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H B T T H |
3 | Dukla Praha U19 | 30 | 17 | 7 | 6 | 70 | 40 | 30 | 58 | T H T T B H |
4 | Sparta Praha U19 | 29 | 17 | 7 | 5 | 60 | 33 | 27 | 58 | T T H T T B |
5 | Tescoma Zlin U19 | 30 | 17 | 4 | 9 | 57 | 40 | 17 | 55 | B H B H T T |
6 | Slavia Praha U19 | 30 | 15 | 5 | 10 | 62 | 52 | 10 | 50 | B H B T T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 30 | 12 | 7 | 11 | 54 | 47 | 7 | 43 | B T T B T B |
8 | Slovan Liberec U19 | 30 | 11 | 7 | 12 | 53 | 64 | -11 | 40 | B H B H T T |
9 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 30 | 10 | 7 | 13 | 64 | 67 | -3 | 37 | T T T H B T |
10 | Vysocina Jihlava U19 | 30 | 9 | 7 | 14 | 43 | 62 | -19 | 34 | H H T H T H |
11 | Mlada Boleslav U19 | 30 | 9 | 6 | 15 | 54 | 70 | -16 | 33 | B T T T B B |
12 | Pardubice U19 | 30 | 7 | 8 | 15 | 42 | 57 | -15 | 29 | H B B B B B |
13 | Brno U19 | 30 | 8 | 5 | 17 | 44 | 68 | -24 | 29 | T H T B B B |
14 | Slovacko U19 | 30 | 6 | 10 | 14 | 40 | 59 | -19 | 28 | B B B B B H |
15 | Opava U19 | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 62 | -21 | 24 | B B B T B T |
16 | Jablonec U19 | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 74 | -43 | 19 | B B B B T B |