Kết quả Vyskov vs MFK Karvina, 22h59 ngày 30/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Séc 2023-2024 » vòng

  • Vyskov vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 21'
    Issa Fomba
    0-0
  • 42'
    0-1
    goal Patrik Cavos (Assist:Momcilo Raspopovic)
  • 54'
    0-1
    Andrija Raznatovic
  • 56'
    0-1
     Martin Regali
     Rajmund Mikus
  • 69'
    0-1
     Amar Memic
     Andrija Raznatovic
  • 69'
    0-1
     Adeleke Akinola Akinyemi
     Lucky Ezeh
  • 71'
    Amidou Diallo  
    Antonin Svoboda  
    0-1
  • 71'
    Pavol Ilko  
    Abdallah Aberkane  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Dominik Zak
     David Moses
  • 82'
    Allan Delferriere  
    Golden Mafwenta  
    0-1
  • 82'
    Daniel Mbonu  
    Fahad Bayo  
    0-1
  • 87'
    0-1
    Dominik Zak
  • 87'
    Abdoulaye Sylla  
    Lukas Lahodny  
    0-1
  • 88'
    0-1
    Jiri Ciupa
  • Vyskov vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Vyskov4-4-2
    13
    Jan Stejskal
    23
    Aziz Abdu Kayondo
    3
    Filip Stepanek
    6
    Bart Straalman
    22
    Abdallah Aberkane
    10
    Issa Fomba
    15
    Lukas Lahodny
    17
    Golden Mafwenta
    14
    Antonin Svoboda
    11
    Fahad Bayo
    9
    Raimonds Krollis
    26
    Lucky Ezeh
    29
    Rajmund Mikus
    23
    Lukas Budinsky
    11
    Andrija Raznatovic
    2
    David Moses
    28
    Patrik Cavos
    16
    Momcilo Raspopovic
    22
    Jaroslav Svozil
    21
    Jan Douglas Bergqvist
    25
    Jiri Fleisman
    31
    Jiri Ciupa
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Jiri Borek
    27Allan Delferriere
    94Amidou Diallo
    5Pavol Ilko
    91Daniel Mbonu
    19David Nemecek
    26Abdoulaye Sylla
    Adeleke Akinola Akinyemi 19
    Jiri Bederka 18
    Kahuan Vinicius 20
    Jakub Lapes 30
    Amar Memic 99
    Martin Regali 17
    Dominik Zak 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Vyskov vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Vyskov
    MFK Karvina
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    136
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baumit Jablonec 5 3 2 0 10 5 5 41 T H T H T
2 Pardubice 5 4 0 1 10 5 5 40 T T B T T
3 Bohemians 1905 5 1 1 3 5 8 -3 39 B H B T B
4 MFK Karvina 5 2 1 2 8 10 -2 32 B H T B T
5 Dynamo Ceske Budejovice 5 1 2 2 7 8 -1 29 T B H H B
6 Tescoma Zlin 5 0 2 3 4 8 -4 27 B H H B B

Promotion Play-Offs Relegation