Kết quả Malmo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 19h00 ngày 30/03
Kết quả Malmo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 2
-
Malmo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Diễn biến chính
-
5'0-1
Milivojevic V.
-
52'Mia Persson0-1
-
65'Lofqvist E.0-1
-
67'0-2
Milivojevic V.
-
75'0-2Jones C.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Malmo Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Số liệu thống kê
-
Malmo NữIFK Norrkoping DFK Nữ
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
66Pha tấn công78
-
-
28Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T H T B T |
2 | Malmo (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H H T T |
3 | BK Hacken (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 15 | T T T B T T |
4 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B B H T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T H B T B |
7 | Brommapojkarna (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T B T |
8 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
9 | Vittsjo GIK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H B T |
10 | IFK Norrkoping DFK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | T H B H B B |
11 | Pitea IF (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
12 | Vaxjo (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B H B T B |
13 | Linkopings (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H T H B B |
14 | Alingsas (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển