Kết quả Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ, 20h00 ngày 12/04
Kết quả Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.82O 3
0.83U 3
0.831
1.36X
4.102
5.80Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 3
-
Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
-
37'Redenstrand S. (Assist:Kamogawa M.)1-0
-
79'1-0Elvbo J.
-
84'Nilsson E.2-0
-
90'Bodin M. (Assist:Kamogawa M.)3-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vaxjo Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
-
Vaxjo NữAlingsas Nữ
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
87Pha tấn công75
-
-
29Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T H T B T |
2 | Malmo (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H H T T |
3 | BK Hacken (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 15 | T T T B T T |
4 | Djurgardens (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 16 | 10 | 6 | 15 | T H T H H T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B B H T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T H B T B |
7 | Brommapojkarna (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T B T |
8 | AIK Solna (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B B T H T |
9 | Vittsjo GIK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H B T |
10 | IFK Norrkoping DFK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | T H B H B B |
11 | Pitea IF (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
12 | Vaxjo (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B H B T B |
13 | Linkopings (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H T H B B |
14 | Alingsas (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển