Kết quả Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka, 19h30 ngày 04/08
Kết quả Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka
Nhận định Obolon Kyiv vs Kolos Kovalivka, 19h30 ngày 4/8
Đối đầu Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202419:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.97O 1.75
0.73U 1.75
0.951
2.90X
2.752
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 0.75
0.99U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 1
-
Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
38'0-0Nika Gagnidze
-
48'0-1
Andriy Tsurikov (Assist:Nika Gagnidze)
-
51'Taras Moroz0-1
-
59'Ruslan Chernenko (Assist:Igor Medynsky)1-1
-
61'Vitaliy Grusha1-1
-
67'Oleg Slobodyan (Assist:Pavlo Lukyanchuk)2-1
-
86'2-2
Andriy Tsurikov
-
90'2-2Valeriy Bondarenko
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
Obolon KievKolos Kovalyovka
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
91Pha tấn công87
-
-
54Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 10 | 0 | 61 | 19 | 42 | 70 | T H T H H H |
2 | PFC Oleksandria | 30 | 20 | 7 | 3 | 46 | 22 | 24 | 67 | T T T B T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 18 | 8 | 4 | 69 | 26 | 43 | 62 | B H T H T H |
4 | Polissya Zhytomyr | 30 | 12 | 12 | 6 | 38 | 28 | 10 | 48 | H H B H T H |
5 | Kryvbas | 30 | 13 | 8 | 9 | 34 | 26 | 8 | 47 | H H T B T H |
6 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 6 | 46 | T H T T B B |
7 | Zorya | 30 | 12 | 4 | 14 | 34 | 39 | -5 | 40 | T B H H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | B T H T B H |
9 | Kolos Kovalyovka | 30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 25 | 2 | 36 | T H H T T H |
10 | Veres | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 44 | -11 | 36 | T B B B B H |
11 | Obolon Kiev | 30 | 8 | 8 | 14 | 19 | 43 | -24 | 32 | B H T H B T |
12 | LNZ Lebedyn | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 31 | H H H H H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | -14 | 27 | B T H B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 30 | 7 | 5 | 18 | 18 | 39 | -21 | 26 | B B B B T B |
15 | FC Inhulets Petrove | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 47 | -26 | 24 | B T B T B H |
16 | Chernomorets Odessa | 30 | 6 | 5 | 19 | 20 | 45 | -25 | 23 | B B B T H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation