Kết quả Hume City vs Preston Lions, 17h30 ngày 16/05
Kết quả Hume City vs Preston Lions
Đối đầu Hume City vs Preston Lions
Phong độ Hume City gần đây
Phong độ Preston Lions gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 3
0.88U 3
0.901
1.91X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hume City vs Preston Lions
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 14
-
Hume City vs Preston Lions: Diễn biến chính
-
20'0-1
Jason Romero
-
25'0-1
-
45'0-1
-
45'0-1
-
45'0-1
-
52'0-1
-
55'0-1
-
71'0-1
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Hume City vs Preston Lions: Số liệu thống kê
-
Hume CityPreston Lions
-
11Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
66Pha tấn công52
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 55 | H H T H T T |
2 | Heidelberg United | 24 | 17 | 4 | 3 | 52 | 22 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | Dandenong Thunder | 24 | 15 | 5 | 4 | 55 | 29 | 26 | 50 | T H H T T T |
4 | Oakleigh Cannons | 24 | 14 | 3 | 7 | 54 | 32 | 22 | 45 | T H H T B T |
5 | Preston Lions | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 38 | B H B T T T |
6 | Hume City | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 35 | B B B B T H |
7 | Dandenong City SC | 24 | 8 | 10 | 6 | 41 | 37 | 4 | 34 | T H H H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 30 | H T B T B H |
9 | St Albans Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 44 | 0 | 27 | H T T T T H |
10 | South Melbourne | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B T H T H |
11 | Altona Magic | 24 | 5 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 21 | B T B B B B |
12 | Port Melbourne | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 58 | -36 | 16 | T B B B B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 56 | -22 | 15 | B B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 60 | -34 | 15 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW