Kết quả Preston Lions vs Dandenong City SC, 17h30 ngày 23/05
Kết quả Preston Lions vs Dandenong City SC
Đối đầu Preston Lions vs Dandenong City SC
Phong độ Preston Lions gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.00X
3.752
2.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 1.25
0.70U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston Lions vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 15
-
Preston Lions vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
73'0-1
Kenjok Athiu
-
88'Matthew Bozinovski1-1
-
90'1-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Preston Lions vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Preston LionsDandenong City SC
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
83Pha tấn công71
-
-
61Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 24 | 17 | 4 | 3 | 59 | 26 | 33 | 55 | H H T H T T |
2 | Heidelberg United | 24 | 17 | 4 | 3 | 52 | 22 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | Dandenong Thunder | 24 | 15 | 5 | 4 | 55 | 29 | 26 | 50 | T H H T T T |
4 | Oakleigh Cannons | 24 | 14 | 3 | 7 | 54 | 32 | 22 | 45 | T H H T B T |
5 | Preston Lions | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 28 | 6 | 38 | B H B T T T |
6 | Hume City | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 38 | -1 | 35 | B B B B T H |
7 | Dandenong City SC | 24 | 8 | 10 | 6 | 41 | 37 | 4 | 34 | T H H H T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 23 | 8 | 6 | 9 | 37 | 38 | -1 | 30 | H T B T B H |
9 | St Albans Saints | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 44 | 0 | 27 | H T T T T H |
10 | South Melbourne | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B T H T H |
11 | Altona Magic | 24 | 5 | 6 | 13 | 19 | 37 | -18 | 21 | B T B B B B |
12 | Port Melbourne | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 58 | -36 | 16 | T B B B B H |
13 | Melbourne Victory FC (Youth) | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 56 | -22 | 15 | B B B B B B |
14 | Melbourne Knights | 24 | 4 | 3 | 17 | 26 | 60 | -34 | 15 | T B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW