Kết quả Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ, 12h00 ngày 26/04
Kết quả Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ
Đối đầu Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ
Phong độ Essendon Royals Nữ gần đây
Phong độ Alamein Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 3.25
1.00U 3.25
0.761
2.00X
3.602
2.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.69O 1.25
0.81U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 6
-
Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ: Diễn biến chính
-
38'1-0
-
49'1-1
-
52'1-1
-
58'1-2
-
66'2-2
-
70'2-2
-
70'2-2
-
81'2-3
-
85'2-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Essendon Royals Nữ vs Alamein Nữ: Số liệu thống kê
-
Essendon Royals NữAlamein Nữ
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
132Pha tấn công133
-
-
114Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 31 | 18 | 13 | 29 | T H T T T T |
2 | South Melbourne (W) | 12 | 6 | 5 | 1 | 29 | 14 | 15 | 23 | H H H B H T |
3 | Alamein (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 23 | T B T B H T |
4 | Boroondara Eagles (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 22 | T T T T H B |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 20 | T T H B T H |
6 | Essendon Royals (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 20 | 4 | 19 | B T T T B T |
7 | Preston Lions (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | H H B T B B |
8 | Box Hill (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 21 | 0 | 15 | B T B B T H |
9 | Spring Hills FC (W) | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 16 | -1 | 14 | H H B T H T |
10 | Bentleigh Greens (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 21 | -7 | 8 | B B B T B B |
11 | Emerging Athlete Program (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 16 | 40 | -24 | 8 | H B B B T B |
12 | Brunswick Juventus (W) | 12 | 2 | 0 | 10 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW