Kết quả Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W), 17h30 ngày 11/07
Kết quả Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W)
Đối đầu Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W)
Phong độ Spring Hills FC Nữ gần đây
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202517:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.87O 3
1.00U 3
0.761
1.67X
4.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.72O 1.25
1.02U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 16
-
Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W): Diễn biến chính
-
20'1-0
-
27'1-1
-
56'2-1
-
61'3-1
-
89'3-2
-
90'3-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Spring Hills FC Nữ vs Bentleigh Greens (W): Số liệu thống kê
-
Spring Hills FC NữBentleigh Greens (W)
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
53Pha tấn công50
-
-
60Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 47 | 25 | 22 | 47 | T T T T B T |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 38 | T T B T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 45 | 33 | 12 | 35 | B T T T T T |
4 | Alamein (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 23 | 7 | 32 | B B B B T T |
5 | Box Hill (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H T T T T T |
6 | Boroondara Eagles (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B H T B B B |
7 | South Melbourne (W) | 18 | 7 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 27 | H T B B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | B T H T T B |
9 | Preston Lions (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 30 | 34 | -4 | 19 | B B B B T H |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 53 | -28 | 13 | B H B T H B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 19 | 4 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 12 | T B T B B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 21 | 37 | -16 | 8 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW