Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây, KQ Bentleigh Greens (W) mới nhất
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây
-
01/08/2025Bentleigh Greens (W)Essendon Royals Nữ0 - 1L
-
26/07/2025FC Bulleen Lions NữBentleigh Greens (W)2 - 2L
-
18/07/2025Bentleigh Greens (W)Preston Lions Nữ0 - 1L
-
11/07/2025Spring Hills FC NữBentleigh Greens (W)1 - 1L
-
04/07/2025Bentleigh Greens (W)Box Hill Nữ0 - 0L
-
28/06/2025Brunswick Juventus NữBentleigh Greens (W)1 - 0L
-
21/06/2025Heidelberg United NữBentleigh Greens (W)2 - 0L
-
15/06/2025South Melbourne NữBentleigh Greens (W)1 - 0L
-
31/05/2025Emerging Athlete Program NữBentleigh Greens (W)2 - 0L
-
23/05/2025Bentleigh Greens (W)Alamein Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây, KQ Bentleigh Greens (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2025Bentleigh Greens (W)Essendon Royals Nữ0 - 1L
-
26/07/2025FC Bulleen Lions NữBentleigh Greens (W)2 - 2L
-
18/07/2025Bentleigh Greens (W)Preston Lions Nữ0 - 1L
-
11/07/2025Spring Hills FC NữBentleigh Greens (W)1 - 1L
-
04/07/2025Bentleigh Greens (W)Box Hill Nữ0 - 0L
-
28/06/2025Brunswick Juventus NữBentleigh Greens (W)1 - 0L
-
21/06/2025Heidelberg United NữBentleigh Greens (W)2 - 0L
-
15/06/2025South Melbourne NữBentleigh Greens (W)1 - 0L
-
31/05/2025Emerging Athlete Program NữBentleigh Greens (W)2 - 0L
-
23/05/2025Bentleigh Greens (W)Alamein Nữ1 - 0W
- Kết quả Bentleigh Greens (W) mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bentleigh Greens (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentleigh Greens (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bentleigh Greens (W) (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 47 | 25 | 22 | 47 | T T T T B T |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 42 | 25 | 17 | 38 | T T B T T T |
3 | Essendon Royals (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 45 | 33 | 12 | 35 | B T T T T T |
4 | Alamein (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 23 | 7 | 32 | B B B B T T |
5 | Box Hill (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H T T T T T |
6 | South Melbourne (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 30 | T B B B B T |
7 | Boroondara Eagles (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 30 | 29 | 1 | 29 | B H T B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 24 | B T H T T B |
9 | Preston Lions (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 19 | B B B T H B |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 53 | -28 | 13 | B H B T H B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 19 | 4 | 0 | 15 | 18 | 48 | -30 | 12 | T B T B B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 21 | 37 | -16 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD