Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W), 12h00 ngày 31/05
Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W)
Đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W)
Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây
Phong độ Bentleigh Greens (W) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 11
-
Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W): Diễn biến chính
-
36'1-0
-
41'2-0
-
46'3-0
-
53'3-1
-
61'3-2
-
80'4-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Emerging Athlete Program Nữ vs Bentleigh Greens (W): Số liệu thống kê
-
Emerging Athlete Program NữBentleigh Greens (W)
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
28Tổng cú sút20
-
-
21Sút trúng cầu môn16
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
131Pha tấn công92
-
-
72Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 45 | 24 | 21 | 44 | T T T T T B |
2 | FC Bulleen Lions (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 36 | 23 | 13 | 35 | T T T B T T |
3 | Essendon Royals (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 43 | 32 | 11 | 32 | H B T T T T |
4 | Alamein (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 22 | 6 | 29 | T B B B B T |
5 | Boroondara Eagles (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 29 | 27 | 2 | 29 | T B H T B B |
6 | Box Hill (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 25 | 5 | 28 | H H T T T T |
7 | South Melbourne (W) | 18 | 7 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 27 | H T B B B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 24 | T B T H T T |
9 | Preston Lions (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 30 | 34 | -4 | 19 | B B B B T H |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 23 | 47 | -24 | 13 | T B H B T H |
11 | Brunswick Juventus (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 18 | 46 | -28 | 12 | B T B T B B |
12 | Bentleigh Greens (W) | 18 | 2 | 2 | 14 | 20 | 35 | -15 | 8 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW