Kết quả Brunswick City vs Bentleigh greens, 17h00 ngày 11/04
Kết quả Brunswick City vs Bentleigh greens
Đối đầu Brunswick City vs Bentleigh greens
Phong độ Brunswick City gần đây
Phong độ Bentleigh greens gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.97O 3.25
0.90U 3.25
0.901
3.30X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brunswick City vs Bentleigh greens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 10
-
Brunswick City vs Bentleigh greens: Diễn biến chính
-
3'1-0
-
21'1-0
-
31'1-0
-
38'1-0
-
46'1-0
-
52'1-0
-
68'1-0
-
74'2-0
-
90'2-0
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Brunswick City vs Bentleigh greens: Số liệu thống kê
-
Brunswick CityBentleigh greens
-
6Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
85Pha tấn công98
-
-
35Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Heart (Youth) | 18 | 11 | 6 | 1 | 46 | 20 | 26 | 39 | T H H B T T |
2 | Bentleigh greens | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 18 | 16 | 39 | T H T T B H |
3 | Caroline Springs George Cross | 18 | 12 | 0 | 6 | 47 | 28 | 19 | 36 | T T T T T B |
4 | Western United FC NPL | 18 | 9 | 5 | 4 | 48 | 33 | 15 | 32 | B H T H T T |
5 | Brunswick City | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 31 | -2 | 31 | T B B B T T |
6 | Northcote City | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 26 | 5 | 28 | B B T T B B |
7 | North Sunshine Eagles | 19 | 8 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 27 | T B T T B T |
8 | FC Bulleen Lions | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 29 | 0 | 27 | T T B B H B |
9 | FC Melbourne Srbija | 19 | 6 | 5 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T T T B T T |
10 | Manningham United Blues | 18 | 5 | 8 | 5 | 30 | 36 | -6 | 23 | T H T B H B |
11 | Langwarrin | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 38 | -14 | 20 | B B T T T H |
12 | Eastern Lions SC | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 41 | -15 | 17 | B B B B T B |
13 | Kingston City | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 51 | -23 | 12 | B H B B H B |
14 | Moreland City | 19 | 3 | 2 | 14 | 27 | 54 | -27 | 11 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW