Kết quả Caroline Springs George Cross vs Brunswick City, 15h00 ngày 14/06
Kết quả Caroline Springs George Cross vs Brunswick City
Đối đầu Caroline Springs George Cross vs Brunswick City
Phong độ Caroline Springs George Cross gần đây
Phong độ Brunswick City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.83O 3.5
0.90U 3.5
0.841
1.30X
5.252
6.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.90O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caroline Springs George Cross vs Brunswick City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất khu vực Victorian 2025 » vòng 18
-
Caroline Springs George Cross vs Brunswick City: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
30'0-0
-
31'0-0
-
40'0-1
-
43'0-1
-
66'0-1
-
83'0-1
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Caroline Springs George Cross vs Brunswick City: Số liệu thống kê
-
Caroline Springs George CrossBrunswick City
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
80Pha tấn công64
-
-
68Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 17 | 12 | 2 | 3 | 33 | 14 | 19 | 38 | T T T H T T |
2 | Melbourne Heart (Youth) | 17 | 10 | 6 | 1 | 43 | 18 | 25 | 36 | T T H H B T |
3 | Caroline Springs George Cross | 18 | 12 | 0 | 6 | 47 | 28 | 19 | 36 | T T T T T B |
4 | Northcote City | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 6 | 28 | H B B T T B |
5 | Brunswick City | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 31 | -5 | 28 | B T B B B T |
6 | Western United FC NPL | 16 | 7 | 5 | 4 | 43 | 32 | 11 | 26 | H B B H T H |
7 | FC Bulleen Lions | 16 | 8 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 26 | H B T T B B |
8 | North Sunshine Eagles | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 30 | -1 | 24 | T T B T T B |
9 | Manningham United Blues | 18 | 5 | 8 | 5 | 30 | 36 | -6 | 23 | T H T B H B |
10 | FC Melbourne Srbija | 18 | 5 | 5 | 8 | 31 | 32 | -1 | 20 | B T T T B T |
11 | Langwarrin | 18 | 6 | 1 | 11 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | Eastern Lions SC | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 38 | -14 | 17 | T B B B B T |
13 | Kingston City | 17 | 3 | 2 | 12 | 26 | 44 | -18 | 11 | B B B H B B |
14 | Moreland City | 18 | 3 | 2 | 13 | 27 | 51 | -24 | 11 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW