Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND, 16h00 ngày 03/5
Kết quả Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND
Đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND
Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Phong độ PVF-CAND gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND trước đây
-
18/01/2025PVF-CAND1 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0L
-
05/05/2024Ba Ria Vung Tau FC1 - 0PVF-CAND1 - 0W
-
02/03/2024PVF-CAND3 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0L
-
08/08/2023Ba Ria Vung Tau FC0 - 3PVF-CAND0 - 1L
-
16/04/2023PVF-CAND0 - 0Ba Ria Vung Tau FC0 - 0D
-
02/09/2022Ba Ria Vung Tau FC1 - 1PVF-CAND0 - 1D
-
07/08/2022PVF-CAND1 - 3Ba Ria Vung Tau FC1 - 2W
-
13/10/2020PVF-CAND0 - 1Ba Ria Vung Tau FC0 - 1W
-
13/06/2020Ba Ria Vung Tau FC0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
11/04/2022Ba Ria Vung Tau FC0 - 0PVF-CAND0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bà Rịa Vũng Tàu vs PVF-CAND: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bà Rịa Vũng Tàu (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Bà Rịa Vũng Tàu (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
Thắng: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thắng
Bại: là số trận Bà Rịa Vũng Tàu thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bà Rịa Vũng Tàu và PVF-CAND trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Binh Phuoc | 15 | 11 | 3 | 1 | 24 | 8 | 16 | 36 | H T T T T T |
3 | PVF-CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H B T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | H T B B B H |
5 | Dong Thap | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 | B H T H T B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 15 | -5 | 15 | H B T B H H |
7 | Dong Nai Berjaya | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 13 | -4 | 13 | H H B T T H |
8 | Khatoco Khanh Hoa | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B B |
9 | Dong Tam Long An | 15 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16 | -10 | 12 | T H B B B H |
10 | Huda Hue | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B B B B T |
11 | Hoa Binh | 14 | 1 | 7 | 6 | 7 | 14 | -7 | 10 | H H H B B H |
Cập nhật: