Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PVF-CAND vs Đồng Nai 2, 16h00 ngày 21/6
Kết quả PVF-CAND vs Đồng Nai 2
Đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2
Phong độ PVF-CAND gần đây
Phong độ Đồng Nai 2 gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: PVF-CAND vs Đồng Nai 2
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/6/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2 trước đây
-
08/02/2025Dong Nai Berjaya0 - 1PVF-CAND0 - 0W
-
29/06/2024PVF-CAND4 - 0Dong Nai Berjaya2 - 0W
-
01/11/2023Dong Nai Berjaya0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
12/03/2024PVF-CAND2 - 1Dong Nai Berjaya2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Nai 2: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PVF-CAND (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
PVF-CAND (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PVF-CAND và Đồng Nai 2 trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 19 | 18 | 1 | 0 | 38 | 2 | 36 | 55 | T H T T T T |
2 | Binh Phuoc | 19 | 12 | 5 | 2 | 27 | 13 | 14 | 41 | T T H T H B |
3 | PVF-CAND | 19 | 12 | 4 | 3 | 26 | 12 | 14 | 40 | T T B H T T |
4 | Khatoco Khanh Hoa | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T H H T B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | H H T B H B |
6 | Dong Thap | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 14 | -1 | 19 | T B B B B T |
7 | Dong Nai Berjaya | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | T H H T H B |
8 | Dong Tam Long An | 19 | 3 | 9 | 7 | 9 | 18 | -9 | 18 | B H H H H T |
9 | Ba Ria Vung Tau FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 31 | -14 | 18 | H B B H B B |
10 | Hoa Binh | 19 | 2 | 10 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | H T H H H B |
11 | Huda Hue | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B B H H T |
Cập nhật: