Kết quả Australia vs Nhật Bản, 18h10 ngày 05/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Australia vs Nhật Bản: Diễn biến chính

  • 46'
    Patrick Yazbek  
    Ryan Teague  
    0-0
  • 46'
    Riley Mcgree  
    Martin Boyle  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Ayumu Seko
     Koki Machida
  • 64'
    0-0
     Takefusa Kubo
     Kaishu Sano
  • 64'
    0-0
     Keito Nakamura
     Kota Tawaratsumida
  • 68'
    Jason Geria  
    Lewis Miller  
    0-0
  • 68'
    Mitchell Duke  
    Brandon Borello  
    0-0
  • 70'
    0-0
     Shuto Machino
     Yuki Ohashi
  • 70'
    0-0
     Kota Takai
     Tsuyoshi Watanabe
  • 80'
    Daniel Arzani  
    Conor Metcalfe  
    0-0
  • 90'
    Aziz Behich (Assist:Riley Mcgree) goal 
    1-0
  • Australia vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị

  • Australia3-4-2-1
    1
    Mathew Ryan
    21
    Cameron Burgess
    2
    Milos Degenek
    23
    Alessandro Circati
    16
    Aziz Behich
    17
    Ryan Teague
    13
    Aiden ONeill
    3
    Lewis Miller
    8
    Conor Metcalfe
    6
    Martin Boyle
    11
    Brandon Borello
    9
    Yuki Ohashi
    11
    Yu Hirakawa
    20
    Kota Tawaratsumida
    7
    Joeru Fujita
    8
    Yuito Suzuki
    5
    Kaishu Sano
    15
    Daichi Kamada
    2
    Hiroki Sekine
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    16
    Koki Machida
    23
    Kosei Tani
    Nhật Bản3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Daniel Arzani
    5Anthony Caceres
    15Mitchell Duke
    18Joe Gauci
    22Jason Geria
    12Paul Izzo
    14Riley Mcgree
    4Kye Rowles
    9Adam Taggart
    20Marco Tilio
    7Kai Trewin
    19Patrick Yazbek
    Wataru Endo 6
    Takefusa Kubo 10
    Koki Kumasaka 21
    Shuto Machino 18
    Shunsuke Mito 14
    Ryoya Morishita 17
    Keito Nakamura 13
    Keisuke Osako 12
    Kodai Sano 19
    Ayumu Seko 22
    Zion Suzuki 1
    Kota Takai 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Arnold
    Hajime Moriyasu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Australia vs Nhật Bản: Số liệu thống kê

  • Australia
    Nhật Bản
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    640
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 21
    Long pass
    38
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    147
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Vòng loại World Cup Châu Á 2023/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Nhật Bản 10 7 2 1 30 3 27 23
2 Australia 10 5 4 1 16 7 9 19
3 Ả Rập Xê-út 10 3 4 3 7 8 -1 13
4 Indonesia 10 3 3 4 9 20 -11 12
5 Trung Quốc 10 3 0 7 7 20 -13 9
6 Bahrain 10 1 3 6 5 16 -11 6

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Hàn Quốc 6 5 1 0 20 1 19 16
2 Trung Quốc 6 2 2 2 9 9 0 8
3 Thái Lan 6 2 2 2 9 9 0 8
4 Singapore 6 0 1 5 5 24 -19 1